XSVT - Kết quả Xổ số Vũng Tàu - SXVT hôm nay
Giải | XSVT Thứ 3 » XSVT 23/04/2024 |
G.8 | 89 |
G.7 | 540 |
G.6 | 5467 0595 4574 |
G.5 | 7613 |
G.4 | 97310 91759 56979 68040 17545 01221 98442 |
G.3 | 52635 91015 |
G.2 | 77505 |
G.1 | 85068 |
G.ĐB | 215261 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 23/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13, 10, 15 |
2 | 21 |
3 | 35 |
4 | 40, 40, 45, 42 |
5 | 59 |
6 | 67, 68, 61 |
7 | 74, 79 |
8 | 89 |
9 | 95 |
- Xem thống kê Cầu XSVT
- Xem thống kê Lô gan Vũng Tàu
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSVT thứ 3 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSVT Thứ 3 » XSVT 16/04/2024 |
G.8 | 58 |
G.7 | 592 |
G.6 | 8207 2125 4974 |
G.5 | 3385 |
G.4 | 89771 75420 21577 84812 98483 86864 96918 |
G.3 | 55480 24507 |
G.2 | 50778 |
G.1 | 16747 |
G.ĐB | 822377 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 16/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 12, 18 |
2 | 25, 20 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 58 |
6 | 64 |
7 | 74, 71, 77, 78, 77 |
8 | 85, 83, 80 |
9 | 92 |
Giải | XSVT Thứ 3 » XSVT 09/04/2024 |
G.8 | 57 |
G.7 | 734 |
G.6 | 3346 6524 6664 |
G.5 | 1757 |
G.4 | 12549 07518 13882 26400 37310 94612 07104 |
G.3 | 42554 96027 |
G.2 | 27448 |
G.1 | 23211 |
G.ĐB | 034128 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 09/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 18, 10, 12, 11 |
2 | 24, 27, 28 |
3 | 34 |
4 | 46, 49, 48 |
5 | 57, 57, 54 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | - |
Giải | XSVT Thứ 3 » XSVT 02/04/2024 |
G.8 | 56 |
G.7 | 993 |
G.6 | 7766 6027 9933 |
G.5 | 8901 |
G.4 | 77369 66706 59980 37526 34014 82502 66126 |
G.3 | 47921 74287 |
G.2 | 05882 |
G.1 | 85053 |
G.ĐB | 267171 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 02/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06, 02 |
1 | 14 |
2 | 27, 26, 26, 21 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 56, 53 |
6 | 66, 69 |
7 | 71 |
8 | 80, 87, 82 |
9 | 93 |
Giải | XSVT Thứ 3 » XSVT 26/03/2024 |
G.8 | 19 |
G.7 | 953 |
G.6 | 3480 7499 8112 |
G.5 | 8063 |
G.4 | 82199 75420 02055 60249 46588 59684 17049 |
G.3 | 97397 71885 |
G.2 | 27306 |
G.1 | 15363 |
G.ĐB | 337019 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 26/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19, 12, 19 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 49, 49 |
5 | 53, 55 |
6 | 63, 63 |
7 | - |
8 | 80, 88, 84, 85 |
9 | 99, 99, 97 |
Giải | XSVT Thứ 3 » XSVT 19/03/2024 |
G.8 | 01 |
G.7 | 255 |
G.6 | 5860 3702 8738 |
G.5 | 1636 |
G.4 | 18727 40847 05451 71126 03903 11493 03360 |
G.3 | 70844 76736 |
G.2 | 85619 |
G.1 | 14463 |
G.ĐB | 417347 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 19/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 03 |
1 | 19 |
2 | 27, 26 |
3 | 38, 36, 36 |
4 | 47, 44, 47 |
5 | 55, 51 |
6 | 60, 60, 63 |
7 | - |
8 | - |
9 | 93 |
Giải | XSVT Thứ 3 » XSVT 12/03/2024 |
G.8 | 80 |
G.7 | 127 |
G.6 | 6417 1659 8701 |
G.5 | 5189 |
G.4 | 65482 46505 20377 48318 89887 16729 02457 |
G.3 | 46128 22762 |
G.2 | 39736 |
G.1 | 94402 |
G.ĐB | 161927 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 12/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05, 02 |
1 | 17, 18 |
2 | 27, 29, 28, 27 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 59, 57 |
6 | 62 |
7 | 77 |
8 | 80, 89, 82, 87 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |