Thống kê kết quả miền Trung 13/05/2025 - Nghiên cứu XSMT chi tiết

Mã | 1FV 2FV 9FV 11FV 12FV 15FV 19FV 20FV |
ĐB | 62640 |
G.1 | 14561 |
G.2 | 53264 18044 |
G.3 | 20416 89008 02694 71579 54507 92330 |
G.4 | 3174 8928 1989 0010 |
G.5 | 1571 7224 5336 7891 8676 5259 |
G.6 | 945 388 789 |
G.7 | 30 55 57 06 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 07, 06 |
1 | 16, 10 |
2 | 28, 24 |
3 | 30, 36, 30 |
4 | 40, 44, 45 |
5 | 59, 55, 57 |
6 | 61, 64 |
7 | 79, 74, 71, 76 |
8 | 89, 88, 89 |
9 | 94, 91 |
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
13/04 | 67860 | 14/04 | 46935 | 15/04 | 68908 |
16/04 | 19409 | 17/04 | 36923 | 18/04 | 45992 |
19/04 | 59508 | 20/04 | 24692 | 21/04 | 74906 |
22/04 | 95609 | 23/04 | 74529 | 24/04 | 85514 |
25/04 | 48177 | 26/04 | 38497 | 27/04 | 27368 |
28/04 | 75140 | 29/04 | 77558 | 30/04 | 53078 |
01/05 | 15031 | 02/05 | 72624 | 03/05 | 97599 |
04/05 | 78666 | 05/05 | 48513 | 06/05 | 22024 |
07/05 | 45794 | 08/05 | 34102 | 09/05 | 62809 |
10/05 | 74022 | 11/05 | 00177 | 12/05 | 62640 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 10 | 24 |
G.7 | 632 | 725 | 221 |
G.6 | 6790 9513 5964 | 5443 0780 5757 | 2885 1416 5068 |
G.5 | 3134 | 4382 | 4756 |
G.4 | 77964 61001 19016 65485 94967 97887 86033 | 30210 00463 32171 86318 85994 53932 41960 | 23400 06854 88900 40420 30901 43878 88896 |
G.3 | 79046 41367 | 67184 87146 | 75545 13471 |
G.2 | 86183 | 23785 | 09533 |
G.1 | 84441 | 90304 | 17915 |
G.ĐB | 347415 | 697679 | 152146 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13, 16, 15 |
2 | - |
3 | 32, 34, 33 |
4 | 46, 41 |
5 | - |
6 | 64, 64, 67, 67 |
7 | 71 |
8 | 85, 87, 83 |
9 | 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10, 10, 18 |
2 | 25 |
3 | 32 |
4 | 43, 46 |
5 | 57 |
6 | 63, 60 |
7 | 71, 79 |
8 | 80, 82, 84, 85 |
9 | 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 01 |
1 | 16, 15 |
2 | 24, 21, 20 |
3 | 33 |
4 | 45, 46 |
5 | 56, 54 |
6 | 68 |
7 | 78, 71 |
8 | 85 |
9 | 96 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 59 | 38 |
G.7 | 809 | 543 |
G.6 | 6588 3640 3776 | 1955 0178 2401 |
G.5 | 5463 | 5205 |
G.4 | 01670 16036 94103 00100 84554 94668 46096 | 16087 41184 88950 80643 90084 39572 17257 |
G.3 | 33672 93440 | 93811 82013 |
G.2 | 25960 | 84444 |
G.1 | 21516 | 01952 |
G.ĐB | 124695 | 046724 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03, 00 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 40, 40 |
5 | 59, 54 |
6 | 63, 68, 60 |
7 | 76, 70, 72 |
8 | 88 |
9 | 96, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 11, 13 |
2 | 24 |
3 | 38 |
4 | 43, 43, 44 |
5 | 55, 50, 57, 52 |
6 | - |
7 | 78, 72 |
8 | 87, 84, 84 |
9 | - |
#237488 - 13:52' | |||||||||
01 | 02 | 05 | 06 | 09 | 12 | 16 | 26 | 31 | 34 |
37 | 39 | 50 | 55 | 58 | 59 | 68 | 69 | 74 | 78 |
Lớn | Bé | 12 số nhỏ hơn 40 | Chẵn | Lẻ | 11 số chẵn |
13.687.214.500 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 4, 14/05/2025
Kết quả QSMT kỳ #01352 ngày 11/05/2025:
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết qua nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 13.687.214.500 | |
Giải 1 | 18 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1014 | 300.000 | |
Giải 3 | 17477 | 30.000 |
Giá trị jackpot 1
99.353.641.350 đ
Giá trị jackpot 2
4.108.807.950 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 7, 10/05/2025
Kỳ 1188: Thứ Bảy, 10-05-2025
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 99.353.641.350đ | |
Jackpot 2 | 0 | 4.108.807.950đ | |
Giải 1 | 17 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1128 | 500.000 | |
Giải 3 | 23698 | 50.000 |
G.1 | 050 121 |
G.2 | 912 692 712 954 |
G.3 | 765 522 414 079 303 609 |
KK | 232 293 275 968 963 059 128 416 |
ĐB | 679 308 |
G.1 | 555 936 190 321 |
G.2 | 063 688 724 058 720 592 |
G.3 | 891 910 363 732 732 773 736 114 |
Điện toán 6x36, Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 10-05-2025
Điện toán 123, Điện toán 123 Thứ Hai, 12-05-2025
XS Thần tài, XS Thần tài Thứ Hai, 12-05-2025