Thống kê kết quả miền Trung 19/07/2025 - Nghiên cứu XSMT chi tiết

Mã | 1KR 6KR 8KR 9KR 12KR 13KR |
ĐB | 26000 |
G.1 | 48024 |
G.2 | 22792 15636 |
G.3 | 57791 52702 32909 86636 68350 36437 |
G.4 | 4426 4949 7606 1006 |
G.5 | 3716 8836 2161 9267 8654 2824 |
G.6 | 086 986 597 |
G.7 | 28 67 12 27 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 09, 06, 06 |
1 | 16, 12 |
2 | 24, 26, 24, 28, 27 |
3 | 36, 36, 37, 36 |
4 | 49 |
5 | 50, 54 |
6 | 61, 67, 67 |
7 | - |
8 | 86, 86 |
9 | 92, 91, 97 |
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
19/06 | 76288 | 20/06 | 04906 | 21/06 | 04603 |
22/06 | 27301 | 23/06 | 52157 | 24/06 | 90034 |
25/06 | 94736 | 26/06 | 18703 | 27/06 | 89862 |
28/06 | 44194 | 29/06 | 53368 | 30/06 | 90207 |
01/07 | 77818 | 02/07 | 85644 | 03/07 | 44369 |
04/07 | 63315 | 05/07 | 18512 | 06/07 | 51105 |
07/07 | 66256 | 08/07 | 34679 | 09/07 | 62659 |
10/07 | 38840 | 11/07 | 59411 | 12/07 | 78662 |
13/07 | 85456 | 14/07 | 57880 | 15/07 | 38355 |
16/07 | 56621 | 17/07 | 47000 | 18/07 | 26000 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 18 | 84 |
G.7 | 720 | 650 | 389 |
G.6 | 0883 2320 8902 | 4906 8014 9546 | 9403 0651 4477 |
G.5 | 4796 | 5046 | 9498 |
G.4 | 72184 26206 62367 80668 04887 75134 64218 | 17794 94536 11921 48972 05294 22603 08126 | 59474 49453 04376 74723 39735 87039 58641 |
G.3 | 92097 00748 | 18634 64275 | 63950 48453 |
G.2 | 09618 | 49079 | 38515 |
G.1 | 46416 | 93414 | 92043 |
G.ĐB | 153092 | 098982 | 064438 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 06 |
1 | 18, 18, 16 |
2 | 20, 20 |
3 | 34 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 67, 68 |
7 | - |
8 | 83, 84, 87 |
9 | 96, 97, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | 18, 14, 14 |
2 | 21, 26 |
3 | 36, 34 |
4 | 46, 46 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 72, 75, 79 |
8 | 82 |
9 | 94, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15 |
2 | 23 |
3 | 35, 39, 38 |
4 | 41, 43 |
5 | 51, 53, 50, 53 |
6 | - |
7 | 77, 74, 76 |
8 | 84, 89 |
9 | 98 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 36 | 61 |
G.7 | 152 | 960 |
G.6 | 9589 2512 1369 | 5503 3244 3184 |
G.5 | 5044 | 7779 |
G.4 | 85482 57175 15580 92753 23194 65611 26754 | 03532 04763 09876 09319 83334 36841 75509 |
G.3 | 43670 57184 | 39066 83621 |
G.2 | 85020 | 23378 |
G.1 | 93721 | 09243 |
G.ĐB | 951614 | 726506 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 11, 14 |
2 | 20, 21 |
3 | 36 |
4 | 44 |
5 | 52, 53, 54 |
6 | 69 |
7 | 75, 70 |
8 | 89, 82, 80, 84 |
9 | 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09, 06 |
1 | 19 |
2 | 21 |
3 | 32, 34 |
4 | 44, 41, 43 |
5 | - |
6 | 61, 60, 63, 66 |
7 | 79, 76, 78 |
8 | 84 |
9 | - |
#245408 - 06:48' | |||||||||
04 | 09 | 10 | 13 | 14 | 18 | 25 | 31 | 34 | 36 |
41 | 44 | 45 | 47 | 54 | 55 | 60 | 68 | 72 | 80 |
Hòa: Lớn - Bé | 10 số từ 01 đến 40 và 10 số từ 41 đến 80 | Chẵn | Lẻ | 12 số chẵn |
21.421.842.500 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Chủ nhật, 20/07/2025
Kết quả QSMT kỳ #01381 ngày 18/07/2025:
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết qua nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 21.421.842.500 | |
Giải 1 | 21 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1383 | 300.000 | |
Giải 3 | 22005 | 30.000 |
Giá trị jackpot 1
34.913.854.650 đ
Giá trị jackpot 2
3.545.983.850 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 5, 17/07/2025
Kỳ 1217: Thứ Năm, 17-07-2025
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 34.913.854.650đ | |
Jackpot 2 | 0 | 3.545.983.850đ | |
Giải 1 | 9 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 469 | 500.000 | |
Giải 3 | 10814 | 50.000 |
G.1 | 965 327 |
G.2 | 489 576 728 110 |
G.3 | 643 491 869 160 026 592 |
KK | 000 422 241 665 782 083 529 537 |
ĐB | 268 309 |
G.1 | 385 809 381 206 |
G.2 | 422 746 123 375 896 282 |
G.3 | 649 439 480 071 495 716 089 161 |
Điện toán 6x36, Điện toán 6x36 Thứ Tư, 16-07-2025
Điện toán 123, Điện toán 123 Thứ Sáu, 18-07-2025
XS Thần tài, XS Thần tài Thứ Sáu, 18-07-2025