XSHCM - Kết quả Xổ số Hồ Chí Minh - SXHCM hôm nay
Giải | XSHCM Thứ 7 » XSHCM 14/09/2024 |
G.8 | 84 |
G.7 | 568 |
G.6 | 9685 4328 0237 |
G.5 | 1481 |
G.4 | 93349 43802 09057 91800 19821 06817 71760 |
G.3 | 45079 52818 |
G.2 | 73755 |
G.1 | 01774 |
G.ĐB | 011517 |
Loto TPHCM Thứ 7, 14/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 17, 18, 17 |
2 | 28, 21 |
3 | 37 |
4 | 49 |
5 | 57, 55 |
6 | 68, 60 |
7 | 79, 74 |
8 | 84, 85, 81 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu XSHCM
- Xem thống kê Lô gan TPHCM
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSHCM thứ 7 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 09/09/2024 |
G.8 | 59 |
G.7 | 967 |
G.6 | 8317 6187 8767 |
G.5 | 8892 |
G.4 | 77782 17693 18412 95640 15132 90814 62772 |
G.3 | 39101 17782 |
G.2 | 93945 |
G.1 | 69659 |
G.ĐB | 087296 |
Loto TPHCM Thứ 2, 09/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 17, 12, 14 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 40, 45 |
5 | 59, 59 |
6 | 67, 67 |
7 | 72 |
8 | 87, 82, 82 |
9 | 92, 93, 96 |
Giải | XSHCM Thứ 7 » XSHCM 07/09/2024 |
G.8 | 93 |
G.7 | 938 |
G.6 | 6153 0893 8575 |
G.5 | 5969 |
G.4 | 28274 26986 39875 55916 79482 22112 91304 |
G.3 | 97695 17264 |
G.2 | 00833 |
G.1 | 40192 |
G.ĐB | 707032 |
Loto TPHCM Thứ 7, 07/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 16, 12 |
2 | - |
3 | 38, 33, 32 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 69, 64 |
7 | 75, 74, 75 |
8 | 86, 82 |
9 | 93, 93, 95, 92 |
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 02/09/2024 |
G.8 | 71 |
G.7 | 892 |
G.6 | 4975 9649 7433 |
G.5 | 9821 |
G.4 | 83537 50904 53144 70193 42198 35922 37159 |
G.3 | 90755 68611 |
G.2 | 75278 |
G.1 | 81030 |
G.ĐB | 472088 |
Loto TPHCM Thứ 2, 02/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11 |
2 | 21, 22 |
3 | 33, 37, 30 |
4 | 49, 44 |
5 | 59, 55 |
6 | - |
7 | 71, 75, 78 |
8 | 88 |
9 | 92, 93, 98 |
Giải | XSHCM Thứ 7 » XSHCM 31/08/2024 |
G.8 | 83 |
G.7 | 404 |
G.6 | 0536 6317 4795 |
G.5 | 6651 |
G.4 | 72999 96895 35248 68835 75231 59662 36796 |
G.3 | 83975 11798 |
G.2 | 91865 |
G.1 | 23738 |
G.ĐB | 912485 |
Loto TPHCM Thứ 7, 31/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 36, 35, 31, 38 |
4 | 48 |
5 | 51 |
6 | 62, 65 |
7 | 75 |
8 | 83, 85 |
9 | 95, 99, 95, 96, 98 |
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 26/08/2024 |
G.8 | 60 |
G.7 | 410 |
G.6 | 9343 9308 1762 |
G.5 | 4801 |
G.4 | 24218 09393 90578 10548 45978 76855 57622 |
G.3 | 49376 47058 |
G.2 | 12953 |
G.1 | 64620 |
G.ĐB | 288859 |
Loto TPHCM Thứ 2, 26/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 01 |
1 | 10, 18 |
2 | 22, 20 |
3 | - |
4 | 43, 48 |
5 | 55, 58, 53, 59 |
6 | 60, 62 |
7 | 78, 78, 76 |
8 | - |
9 | 93 |
Giải | XSHCM Thứ 7 » XSHCM 24/08/2024 |
G.8 | 26 |
G.7 | 717 |
G.6 | 9480 1798 3806 |
G.5 | 8993 |
G.4 | 67979 52012 56773 40844 73427 01191 90993 |
G.3 | 01640 50004 |
G.2 | 93781 |
G.1 | 73243 |
G.ĐB | 582320 |
Loto TPHCM Thứ 7, 24/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 04 |
1 | 17, 12 |
2 | 26, 27, 20 |
3 | - |
4 | 44, 40, 43 |
5 | - |
6 | - |
7 | 79, 73 |
8 | 80, 81 |
9 | 98, 93, 91, 93 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |