XSHCM - Kết quả Xổ số TPHCM - SXHCM hôm nay
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 22/04/2024 |
G.8 | 89 |
G.7 | 630 |
G.6 | 5258 2042 5126 |
G.5 | 6452 |
G.4 | 44942 24058 34478 97825 55023 83203 74191 |
G.3 | 58414 12911 |
G.2 | 76422 |
G.1 | 10690 |
G.ĐB | 689897 |
Loto TPHCM Thứ 2, 22/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 14, 11 |
2 | 26, 25, 23, 22 |
3 | 30 |
4 | 42, 42 |
5 | 58, 52, 58 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 89 |
9 | 91, 90, 97 |
- Xem thống kê Cầu XSHCM
- Xem thống kê Lô gan TPHCM
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSHCM thứ 2 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSHCM Thứ 7 » XSHCM 20/04/2024 |
G.8 | 40 |
G.7 | 718 |
G.6 | 1846 7012 5636 |
G.5 | 7251 |
G.4 | 46650 96101 52950 59499 72666 74982 38377 |
G.3 | 65794 20437 |
G.2 | 55121 |
G.1 | 88161 |
G.ĐB | 597474 |
Loto TPHCM Thứ 7, 20/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18, 12 |
2 | 21 |
3 | 36, 37 |
4 | 40, 46 |
5 | 51, 50, 50 |
6 | 66, 61 |
7 | 77, 74 |
8 | 82 |
9 | 99, 94 |
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 15/04/2024 |
G.8 | 98 |
G.7 | 494 |
G.6 | 1973 0520 6979 |
G.5 | 3468 |
G.4 | 58492 62416 15278 19922 21500 56497 47467 |
G.3 | 91018 28489 |
G.2 | 63050 |
G.1 | 24696 |
G.ĐB | 903684 |
Loto TPHCM Thứ 2, 15/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 18 |
2 | 20, 22 |
3 | - |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 68, 67 |
7 | 73, 79, 78 |
8 | 89, 84 |
9 | 98, 94, 92, 97, 96 |
Giải | XSHCM Thứ 7 » XSHCM 13/04/2024 |
G.8 | 70 |
G.7 | 974 |
G.6 | 8198 4977 8302 |
G.5 | 5714 |
G.4 | 61116 29576 42413 37115 29242 96636 38806 |
G.3 | 51613 86409 |
G.2 | 44565 |
G.1 | 65226 |
G.ĐB | 309125 |
Loto TPHCM Thứ 7, 13/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 09 |
1 | 14, 16, 13, 15, 13 |
2 | 26, 25 |
3 | 36 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 70, 74, 77, 76 |
8 | - |
9 | 98 |
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 08/04/2024 |
G.8 | 35 |
G.7 | 190 |
G.6 | 4191 4489 3914 |
G.5 | 2524 |
G.4 | 85601 28788 77598 53243 95456 80798 46147 |
G.3 | 61472 28640 |
G.2 | 06394 |
G.1 | 98034 |
G.ĐB | 529215 |
Loto TPHCM Thứ 2, 08/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 14, 15 |
2 | 24 |
3 | 35, 34 |
4 | 43, 47, 40 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 89, 88 |
9 | 90, 91, 98, 98, 94 |
Giải | XSHCM Thứ 7 » XSHCM 06/04/2024 |
G.8 | 91 |
G.7 | 127 |
G.6 | 0092 9586 2241 |
G.5 | 3772 |
G.4 | 92758 57975 23937 88844 21611 15158 25460 |
G.3 | 43280 02985 |
G.2 | 78420 |
G.1 | 93846 |
G.ĐB | 193631 |
Loto TPHCM Thứ 7, 06/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 27, 20 |
3 | 37, 31 |
4 | 41, 44, 46 |
5 | 58, 58 |
6 | 60 |
7 | 72, 75 |
8 | 86, 80, 85 |
9 | 91, 92 |
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 01/04/2024 |
G.8 | 56 |
G.7 | 465 |
G.6 | 5390 8939 0659 |
G.5 | 6691 |
G.4 | 15817 30224 13916 74123 55436 32360 11249 |
G.3 | 66871 47492 |
G.2 | 11314 |
G.1 | 65548 |
G.ĐB | 013739 |
Loto TPHCM Thứ 2, 01/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 16, 14 |
2 | 24, 23 |
3 | 39, 36, 39 |
4 | 49, 48 |
5 | 56, 59 |
6 | 65, 60 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 90, 91, 92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |