XSTN - Kết quả Xổ số Tây Ninh - SXTN hôm nay
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 21/11/2024 |
G.8 | 14 |
G.7 | 500 |
G.6 | 3762 7658 8320 |
G.5 | 2265 |
G.4 | 01970 10231 10335 70888 94554 78627 79746 |
G.3 | 57610 42359 |
G.2 | 51339 |
G.1 | 32153 |
G.ĐB | 075184 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 21/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 14, 10 |
2 | 20, 27 |
3 | 31, 35, 39 |
4 | 46 |
5 | 58, 54, 59, 53 |
6 | 62, 65 |
7 | 70 |
8 | 88, 84 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu XSTN
- Xem thống kê Lô gan Tây Ninh
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSTN thứ 5 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 14/11/2024 |
G.8 | 91 |
G.7 | 153 |
G.6 | 9931 9500 5890 |
G.5 | 5688 |
G.4 | 64261 03843 21359 20730 27071 08098 69975 |
G.3 | 40276 79509 |
G.2 | 39046 |
G.1 | 20539 |
G.ĐB | 687793 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 14/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | 31, 30, 39 |
4 | 43, 46 |
5 | 53, 59 |
6 | 61 |
7 | 71, 75, 76 |
8 | 88 |
9 | 91, 90, 98, 93 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 07/11/2024 |
G.8 | 90 |
G.7 | 489 |
G.6 | 4862 6823 0586 |
G.5 | 4104 |
G.4 | 79688 73743 40755 52934 69941 58475 94081 |
G.3 | 85882 69606 |
G.2 | 79533 |
G.1 | 34787 |
G.ĐB | 244975 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 07/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 34, 33 |
4 | 43, 41 |
5 | 55 |
6 | 62 |
7 | 75, 75 |
8 | 89, 86, 88, 81, 82, 87 |
9 | 90 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 31/10/2024 |
G.8 | 13 |
G.7 | 106 |
G.6 | 7878 9837 2120 |
G.5 | 0738 |
G.4 | 98849 78520 89270 59071 62687 06912 47796 |
G.3 | 12796 62402 |
G.2 | 83239 |
G.1 | 07219 |
G.ĐB | 249211 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 31/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | 13, 12, 19, 11 |
2 | 20, 20 |
3 | 37, 38, 39 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | - |
7 | 78, 70, 71 |
8 | 87 |
9 | 96, 96 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 24/10/2024 |
G.8 | 09 |
G.7 | 421 |
G.6 | 6812 2037 9985 |
G.5 | 7486 |
G.4 | 03334 08203 07469 98909 63373 72912 19932 |
G.3 | 04855 13395 |
G.2 | 05390 |
G.1 | 67241 |
G.ĐB | 318056 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 24/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03, 09 |
1 | 12, 12 |
2 | 21 |
3 | 37, 34, 32 |
4 | 41 |
5 | 55, 56 |
6 | 69 |
7 | 73 |
8 | 85, 86 |
9 | 95, 90 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 17/10/2024 |
G.8 | 81 |
G.7 | 950 |
G.6 | 6063 0795 4938 |
G.5 | 2732 |
G.4 | 50987 29097 93274 89496 63040 79215 16676 |
G.3 | 41362 84656 |
G.2 | 34506 |
G.1 | 31208 |
G.ĐB | 185966 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 17/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 38, 32 |
4 | 40 |
5 | 50, 56 |
6 | 63, 62, 66 |
7 | 74, 76 |
8 | 81, 87 |
9 | 95, 97, 96 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 10/10/2024 |
G.8 | 88 |
G.7 | 873 |
G.6 | 6845 3279 4801 |
G.5 | 5073 |
G.4 | 46714 29735 55007 23798 01816 28707 88688 |
G.3 | 00638 08166 |
G.2 | 64826 |
G.1 | 83293 |
G.ĐB | 266550 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 10/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07, 07 |
1 | 14, 16 |
2 | 26 |
3 | 35, 38 |
4 | 45 |
5 | 50 |
6 | 66 |
7 | 73, 79, 73 |
8 | 88, 88 |
9 | 98, 93 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |