XSTN - Kết quả Xổ số Tây Ninh - SXTN hôm nay
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 18/04/2024 |
G.8 | 48 |
G.7 | 988 |
G.6 | 9531 9509 5632 |
G.5 | 2116 |
G.4 | 94284 82524 78289 51188 12652 83556 25800 |
G.3 | 57263 99978 |
G.2 | 68799 |
G.1 | 59420 |
G.ĐB | 775821 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 18/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00 |
1 | 16 |
2 | 24, 20, 21 |
3 | 31, 32 |
4 | 48 |
5 | 52, 56 |
6 | 63 |
7 | 78 |
8 | 88, 84, 89, 88 |
9 | 99 |
- Xem thống kê Cầu XSTN
- Xem thống kê Lô gan Tây Ninh
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSTN thứ 5 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 11/04/2024 |
G.8 | 41 |
G.7 | 673 |
G.6 | 8907 2361 3430 |
G.5 | 9415 |
G.4 | 87166 66017 76128 33577 57596 41936 77316 |
G.3 | 78394 52178 |
G.2 | 38917 |
G.1 | 54600 |
G.ĐB | 281284 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 11/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | 15, 17, 16, 17 |
2 | 28 |
3 | 30, 36 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 61, 66 |
7 | 73, 77, 78 |
8 | 84 |
9 | 96, 94 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 04/04/2024 |
G.8 | 78 |
G.7 | 055 |
G.6 | 6342 9634 1151 |
G.5 | 9195 |
G.4 | 86420 45945 09929 29661 96917 73192 98851 |
G.3 | 04512 21592 |
G.2 | 78501 |
G.1 | 93653 |
G.ĐB | 503415 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 04/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 17, 12, 15 |
2 | 20, 29 |
3 | 34 |
4 | 42, 45 |
5 | 55, 51, 51, 53 |
6 | 61 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 95, 92, 92 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 28/03/2024 |
G.8 | 78 |
G.7 | 431 |
G.6 | 1968 3503 6916 |
G.5 | 1802 |
G.4 | 57283 46346 73632 50181 70078 50106 39658 |
G.3 | 22784 48813 |
G.2 | 16307 |
G.1 | 94482 |
G.ĐB | 053642 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 28/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02, 06, 07 |
1 | 16, 13 |
2 | - |
3 | 31, 32 |
4 | 46, 42 |
5 | 58 |
6 | 68 |
7 | 78, 78 |
8 | 83, 81, 84, 82 |
9 | - |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 21/03/2024 |
G.8 | 51 |
G.7 | 366 |
G.6 | 4800 1047 2833 |
G.5 | 6828 |
G.4 | 23988 62791 88042 35132 21852 54721 53291 |
G.3 | 25608 33661 |
G.2 | 70296 |
G.1 | 64826 |
G.ĐB | 921610 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 21/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 10 |
2 | 28, 21, 26 |
3 | 33, 32 |
4 | 47, 42 |
5 | 51, 52 |
6 | 66, 61 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 91, 91, 96 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 14/03/2024 |
G.8 | 17 |
G.7 | 342 |
G.6 | 5686 9413 9280 |
G.5 | 5223 |
G.4 | 94584 10343 50280 77610 10182 15617 51617 |
G.3 | 43187 79281 |
G.2 | 10034 |
G.1 | 36652 |
G.ĐB | 248108 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 14/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 17, 13, 10, 17, 17 |
2 | 23 |
3 | 34 |
4 | 42, 43 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | - |
8 | 86, 80, 84, 80, 82, 87, 81 |
9 | - |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 07/03/2024 |
G.8 | 91 |
G.7 | 757 |
G.6 | 3518 7467 1938 |
G.5 | 3686 |
G.4 | 30479 60935 02769 16025 54737 69614 05611 |
G.3 | 82508 45496 |
G.2 | 98768 |
G.1 | 39532 |
G.ĐB | 160296 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 07/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 18, 14, 11 |
2 | 25 |
3 | 38, 35, 37, 32 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 67, 69, 68 |
7 | 79 |
8 | 86 |
9 | 91, 96, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |