XSTG - Kết quả Xổ số Tiền Giang - SXTG hôm nay
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 15/09/2024 |
G.8 | 08 |
G.7 | 333 |
G.6 | 9480 7159 2624 |
G.5 | 1723 |
G.4 | 56185 01788 55455 33510 06691 00041 83302 |
G.3 | 43565 45693 |
G.2 | 31245 |
G.1 | 85207 |
G.ĐB | 904459 |
Loto Tiền Giang Chủ nhật, 15/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02, 07 |
1 | 10 |
2 | 24, 23 |
3 | 33 |
4 | 41, 45 |
5 | 59, 55, 59 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 80, 85, 88 |
9 | 91, 93 |
- Xem thống kê Cầu XSTG
- Xem thống kê Lô gan Tiền Giang
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSTG chủ nhật siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 08/09/2024 |
G.8 | 42 |
G.7 | 578 |
G.6 | 5469 4500 1079 |
G.5 | 5943 |
G.4 | 30360 97095 61956 22839 01114 50413 21332 |
G.3 | 22850 25382 |
G.2 | 24117 |
G.1 | 35584 |
G.ĐB | 807091 |
Loto Tiền Giang Chủ nhật, 08/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 14, 13, 17 |
2 | - |
3 | 39, 32 |
4 | 42, 43 |
5 | 56, 50 |
6 | 69, 60 |
7 | 78, 79 |
8 | 82, 84 |
9 | 95, 91 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 01/09/2024 |
G.8 | 06 |
G.7 | 779 |
G.6 | 7400 7211 4263 |
G.5 | 9567 |
G.4 | 67415 24390 57145 43417 11761 81080 24533 |
G.3 | 66107 98648 |
G.2 | 47678 |
G.1 | 12454 |
G.ĐB | 082354 |
Loto Tiền Giang Chủ nhật, 01/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 00, 07 |
1 | 11, 15, 17 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 45, 48 |
5 | 54, 54 |
6 | 63, 67, 61 |
7 | 79, 78 |
8 | 80 |
9 | 90 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 25/08/2024 |
G.8 | 86 |
G.7 | 697 |
G.6 | 2570 2593 5941 |
G.5 | 7874 |
G.4 | 53522 63779 23537 00608 18494 44808 97512 |
G.3 | 37824 64604 |
G.2 | 82337 |
G.1 | 60435 |
G.ĐB | 544552 |
Loto Tiền Giang Chủ nhật, 25/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08, 04 |
1 | 12 |
2 | 22, 24 |
3 | 37, 37, 35 |
4 | 41 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 70, 74, 79 |
8 | 86 |
9 | 97, 93, 94 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 18/08/2024 |
G.8 | 03 |
G.7 | 989 |
G.6 | 4338 1405 0492 |
G.5 | 6930 |
G.4 | 13712 25274 03606 31544 52984 84660 51772 |
G.3 | 98794 58035 |
G.2 | 29461 |
G.1 | 11269 |
G.ĐB | 128312 |
Loto Tiền Giang Chủ nhật, 18/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 06 |
1 | 12, 12 |
2 | - |
3 | 38, 30, 35 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 60, 61, 69 |
7 | 74, 72 |
8 | 89, 84 |
9 | 92, 94 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 11/08/2024 |
G.8 | 39 |
G.7 | 373 |
G.6 | 1730 4951 6905 |
G.5 | 0346 |
G.4 | 94406 69175 47384 87771 07552 16428 36079 |
G.3 | 37429 38755 |
G.2 | 26969 |
G.1 | 39698 |
G.ĐB | 528987 |
Loto Tiền Giang Chủ nhật, 11/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | - |
2 | 28, 29 |
3 | 39, 30 |
4 | 46 |
5 | 51, 52, 55 |
6 | 69 |
7 | 73, 75, 71, 79 |
8 | 84, 87 |
9 | 98 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 04/08/2024 |
G.8 | 32 |
G.7 | 576 |
G.6 | 1297 1323 6818 |
G.5 | 8796 |
G.4 | 84001 58796 48810 15054 56047 70712 17860 |
G.3 | 70036 96035 |
G.2 | 46666 |
G.1 | 43585 |
G.ĐB | 211817 |
Loto Tiền Giang Chủ nhật, 04/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18, 10, 12, 17 |
2 | 23 |
3 | 32, 36, 35 |
4 | 47 |
5 | 54 |
6 | 60, 66 |
7 | 76 |
8 | 85 |
9 | 97, 96, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |