Xin số miền Nam 13/05/2023 | Thống kê kết quả miền Nam

Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 04/06/2023 |
G.8 | 35 |
G.7 | 694 |
G.6 | 5704 6837 1529 |
G.5 | 7108 |
G.4 | 07713 00139 87898 00553 85539 61542 57346 |
G.3 | 52190 09635 |
G.2 | 69890 |
G.1 | 23947 |
G.ĐB | 585165 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 13 |
2 | 29 |
3 | 35, 37, 39, 39, 35 |
4 | 42, 46, 47 |
5 | 53 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | - |
9 | 94, 98, 90, 90 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 28/05/2023 |
G.8 | 82 |
G.7 | 497 |
G.6 | 5152 3075 9573 |
G.5 | 4705 |
G.4 | 13195 19840 58854 06985 90936 04846 75946 |
G.3 | 12975 62157 |
G.2 | 35479 |
G.1 | 47338 |
G.ĐB | 230897 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | - |
3 | 36, 38 |
4 | 40, 46, 46 |
5 | 52, 54, 57 |
6 | - |
7 | 75, 73, 75, 79 |
8 | 82, 85 |
9 | 97, 95, 97 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 21/05/2023 |
G.8 | 30 |
G.7 | 173 |
G.6 | 9968 3276 0155 |
G.5 | 9868 |
G.4 | 43099 81772 13619 55686 08237 40341 06071 |
G.3 | 88656 72151 |
G.2 | 93334 |
G.1 | 42329 |
G.ĐB | 532952 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 29 |
3 | 30, 37, 34 |
4 | 41 |
5 | 55, 56, 51, 52 |
6 | 68, 68 |
7 | 73, 76, 72, 71 |
8 | 86 |
9 | 99 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 14/05/2023 |
G.8 | 65 |
G.7 | 115 |
G.6 | 2425 8448 3632 |
G.5 | 0843 |
G.4 | 15186 08239 37861 12371 56864 58591 47515 |
G.3 | 40094 37476 |
G.2 | 84721 |
G.1 | 03758 |
G.ĐB | 275671 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 15 |
2 | 25, 21 |
3 | 32, 39 |
4 | 48, 43 |
5 | 58 |
6 | 65, 61, 64 |
7 | 71, 76, 71 |
8 | 86 |
9 | 91, 94 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 07/05/2023 |
G.8 | 41 |
G.7 | 430 |
G.6 | 4852 3231 4270 |
G.5 | 8102 |
G.4 | 64584 86594 93276 91960 74338 93596 22084 |
G.3 | 07087 28582 |
G.2 | 99687 |
G.1 | 63937 |
G.ĐB | 637712 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 30, 31, 38, 37 |
4 | 41 |
5 | 52 |
6 | 60 |
7 | 70, 76 |
8 | 84, 84, 87, 82, 87 |
9 | 94, 96 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 30/04/2023 |
G.8 | 21 |
G.7 | 741 |
G.6 | 6690 5557 3925 |
G.5 | 3580 |
G.4 | 66477 68702 63479 78947 10709 92512 04016 |
G.3 | 24980 29950 |
G.2 | 87382 |
G.1 | 82823 |
G.ĐB | 516125 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 12, 16 |
2 | 21, 25, 23, 25 |
3 | - |
4 | 41, 47 |
5 | 57, 50 |
6 | - |
7 | 77, 79 |
8 | 80, 80, 82 |
9 | 90 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 23/04/2023 |
G.8 | 74 |
G.7 | 367 |
G.6 | 6133 2959 6790 |
G.5 | 1993 |
G.4 | 85793 99205 27669 32059 46998 94054 74953 |
G.3 | 10261 72639 |
G.2 | 37152 |
G.1 | 27278 |
G.ĐB | 945570 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | - |
3 | 33, 39 |
4 | - |
5 | 59, 59, 54, 53, 52 |
6 | 67, 69, 61 |
7 | 74, 78, 70 |
8 | - |
9 | 90, 93, 93, 98 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |