Xin số miền Trung 30/11/2023 | Thống kê kết quả miền Trung

Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 26/11/2023 |
G.8 | 11873 |
G.7 | 79812 |
G.6 | 47282 88599 |
G.5 | 70943 22982 59952 37117 45252 21860 |
G.4 | 1123 4002 3496 2068 |
G.3 | 4388 0945 3653 5957 2143 9067 |
G.2 | 706 799 886 |
G.1 | 20 53 07 84 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 07 |
1 | 12, 17 |
2 | 23, 20 |
3 | - |
4 | 43, 45, 43 |
5 | 52, 52, 53, 57, 53 |
6 | 60, 68, 67 |
7 | 73 |
8 | 82, 82, 88, 86, 84 |
9 | 99, 96, 99 |
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 19/11/2023 |
G.8 | 38429 |
G.7 | 02633 |
G.6 | 37498 40297 |
G.5 | 14331 95638 82894 72723 51994 85732 |
G.4 | 1243 0254 8383 9997 |
G.3 | 2136 7389 6623 6224 6833 9192 |
G.2 | 062 766 980 |
G.1 | 28 19 90 64 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 29, 23, 23, 24, 28 |
3 | 33, 31, 38, 32, 36, 33 |
4 | 43 |
5 | 54 |
6 | 62, 66, 64 |
7 | - |
8 | 83, 89, 80 |
9 | 98, 97, 94, 94, 97, 92, 90 |
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 12/11/2023 |
G.8 | 98375 |
G.7 | 76516 |
G.6 | 96169 75327 |
G.5 | 43330 15764 27087 13704 97836 25835 |
G.4 | 9431 1962 5810 4897 |
G.3 | 9119 0490 7211 2058 3074 0453 |
G.2 | 290 942 079 |
G.1 | 29 03 05 28 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 03, 05 |
1 | 16, 10, 19, 11 |
2 | 27, 29, 28 |
3 | 30, 36, 35, 31 |
4 | 42 |
5 | 58, 53 |
6 | 69, 64, 62 |
7 | 75, 74, 79 |
8 | 87 |
9 | 97, 90, 90 |
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 05/11/2023 |
G.8 | 13484 |
G.7 | 62472 |
G.6 | 97647 30290 |
G.5 | 96683 64645 65882 83382 20464 22682 |
G.4 | 6452 9102 3170 3977 |
G.3 | 7528 6996 3815 7783 1529 0445 |
G.2 | 698 485 457 |
G.1 | 02 44 33 77 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 15 |
2 | 28, 29 |
3 | 33 |
4 | 47, 45, 45, 44 |
5 | 52, 57 |
6 | 64 |
7 | 72, 70, 77, 77 |
8 | 84, 83, 82, 82, 82, 83, 85 |
9 | 90, 96, 98 |
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 29/10/2023 |
G.8 | 38050 |
G.7 | 04168 |
G.6 | 83796 74143 |
G.5 | 46175 33024 87212 07984 99654 49740 |
G.4 | 4498 5248 3927 6097 |
G.3 | 9698 0861 8674 7422 8367 3774 |
G.2 | 521 297 393 |
G.1 | 20 26 73 53 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 24, 27, 22, 21, 20, 26 |
3 | - |
4 | 43, 40, 48 |
5 | 50, 54, 53 |
6 | 68, 61, 67 |
7 | 75, 74, 74, 73 |
8 | 84 |
9 | 96, 98, 97, 98, 97, 93 |
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 22/10/2023 |
G.8 | 91918 |
G.7 | 71417 |
G.6 | 88769 04327 |
G.5 | 51414 00736 72340 97988 72175 71832 |
G.4 | 6133 5179 2610 9379 |
G.3 | 5776 3154 1993 8030 4721 1483 |
G.2 | 740 282 296 |
G.1 | 92 25 24 11 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 17, 14, 10, 11 |
2 | 27, 21, 25, 24 |
3 | 36, 32, 33, 30 |
4 | 40, 40 |
5 | 54 |
6 | 69 |
7 | 75, 79, 79, 76 |
8 | 88, 83, 82 |
9 | 93, 96, 92 |
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 15/10/2023 |
G.8 | 15013 |
G.7 | 43153 |
G.6 | 40745 63082 |
G.5 | 64745 57226 04843 26387 03424 95773 |
G.4 | 2455 0971 5175 1254 |
G.3 | 8586 1190 6393 6972 4232 6650 |
G.2 | 999 997 294 |
G.1 | 29 60 79 77 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 26, 24, 29 |
3 | 32 |
4 | 45, 45, 43 |
5 | 53, 55, 54, 50 |
6 | 60 |
7 | 73, 71, 75, 72, 79, 77 |
8 | 82, 87, 86 |
9 | 90, 93, 99, 97, 94 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó