XSTB - Kết quả Xổ số Thái Bình - SXTB hôm nay
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 21/04/2024 |
G.8 | 19980 |
G.7 | 85986 |
G.6 | 47577 69280 |
G.5 | 98092 25825 81059 57932 33830 71715 |
G.4 | 5543 1384 6975 5836 |
G.3 | 2326 4322 0703 7162 4509 0470 |
G.2 | 191 392 571 |
G.1 | 11 59 91 39 |
Loto Thái Bình Chủ nhật, 21/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 15, 11 |
2 | 25, 26, 22 |
3 | 32, 30, 36, 39 |
4 | 43 |
5 | 59, 59 |
6 | 62 |
7 | 77, 75, 70, 71 |
8 | 80, 86, 80, 84 |
9 | 92, 91, 92, 91 |
Thống Kê Xổ Số Miền Trung
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 14/04/2024 |
G.8 | 71396 |
G.7 | 20801 |
G.6 | 73470 83615 |
G.5 | 59318 54657 90221 19494 20418 77848 |
G.4 | 2581 6371 8850 1300 |
G.3 | 0309 2342 1961 6616 5569 5870 |
G.2 | 496 635 489 |
G.1 | 52 22 89 90 |
Loto Thái Bình Chủ nhật, 14/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 00, 09 |
1 | 15, 18, 18, 16 |
2 | 21, 22 |
3 | 35 |
4 | 48, 42 |
5 | 57, 50, 52 |
6 | 61, 69 |
7 | 70, 71, 70 |
8 | 81, 89, 89 |
9 | 96, 94, 96, 90 |
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 07/04/2024 |
G.8 | 93374 |
G.7 | 18300 |
G.6 | 59549 37037 |
G.5 | 74266 07569 23624 78397 06513 35761 |
G.4 | 1734 8632 0757 2118 |
G.3 | 7324 2369 6427 8196 1825 4339 |
G.2 | 185 275 044 |
G.1 | 65 17 72 50 |
Loto Thái Bình Chủ nhật, 07/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 18, 17 |
2 | 24, 24, 27, 25 |
3 | 37, 34, 32, 39 |
4 | 49, 44 |
5 | 57, 50 |
6 | 66, 69, 61, 69, 65 |
7 | 74, 75, 72 |
8 | 85 |
9 | 97, 96 |
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 31/03/2024 |
G.8 | 36909 |
G.7 | 46217 |
G.6 | 56679 32203 |
G.5 | 29726 90557 54987 59727 68447 57932 |
G.4 | 5581 4902 3035 7503 |
G.3 | 2059 7871 4346 0991 7274 7688 |
G.2 | 183 311 228 |
G.1 | 69 90 28 81 |
Loto Thái Bình Chủ nhật, 31/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03, 02, 03 |
1 | 17, 11 |
2 | 26, 27, 28, 28 |
3 | 32, 35 |
4 | 47, 46 |
5 | 57, 59 |
6 | 69 |
7 | 79, 71, 74 |
8 | 87, 81, 88, 83, 81 |
9 | 91, 90 |
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 24/03/2024 |
G.8 | 88274 |
G.7 | 06693 |
G.6 | 53350 57784 |
G.5 | 04071 89897 75341 98348 75312 33461 |
G.4 | 9003 5952 0115 9805 |
G.3 | 3069 2189 5874 3454 1490 7942 |
G.2 | 935 713 633 |
G.1 | 29 09 32 39 |
Loto Thái Bình Chủ nhật, 24/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 09 |
1 | 12, 15, 13 |
2 | 29 |
3 | 35, 33, 32, 39 |
4 | 41, 48, 42 |
5 | 50, 52, 54 |
6 | 61, 69 |
7 | 74, 71, 74 |
8 | 84, 89 |
9 | 93, 97, 90 |
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 17/03/2024 |
G.8 | 39399 |
G.7 | 50264 |
G.6 | 05861 93264 |
G.5 | 27209 38005 89679 63829 34307 28483 |
G.4 | 4711 8630 7059 6601 |
G.3 | 8554 0583 0657 3523 3494 1252 |
G.2 | 639 625 190 |
G.1 | 02 50 20 30 |
Loto Thái Bình Chủ nhật, 17/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 05, 07, 01, 02 |
1 | 11 |
2 | 29, 23, 25, 20 |
3 | 30, 39, 30 |
4 | - |
5 | 59, 54, 57, 52, 50 |
6 | 64, 61, 64 |
7 | 79 |
8 | 83, 83 |
9 | 99, 94, 90 |
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 10/03/2024 |
G.8 | 98352 |
G.7 | 69888 |
G.6 | 07390 71903 |
G.5 | 65258 30308 67847 24138 66905 28830 |
G.4 | 7379 8073 8480 8743 |
G.3 | 8680 0868 0855 7163 2615 5429 |
G.2 | 906 799 400 |
G.1 | 57 88 64 26 |
Loto Thái Bình Chủ nhật, 10/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08, 05, 06, 00 |
1 | 15 |
2 | 29, 26 |
3 | 38, 30 |
4 | 47, 43 |
5 | 52, 58, 55, 57 |
6 | 68, 63, 64 |
7 | 79, 73 |
8 | 88, 80, 80, 88 |
9 | 90, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
- Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
- *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải