Xin số miền Trung 13/05/2023 | Thống kê kết quả miền Trung

Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 04/06/2023 |
G.8 | 04408 |
G.7 | 98155 |
G.6 | 29784 89293 |
G.5 | 39341 14393 11089 61352 00867 38422 |
G.4 | 2710 2069 7376 8015 |
G.3 | 2800 3282 3775 0197 7450 6606 |
G.2 | 870 440 693 |
G.1 | 64 73 67 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 00, 06 |
1 | 10, 15 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 41, 40 |
5 | 55, 52, 50 |
6 | 67, 69, 64, 67 |
7 | 76, 75, 70, 73 |
8 | 84, 89, 82 |
9 | 93, 93, 97, 93, 90 |
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 28/05/2023 |
G.8 | 79459 |
G.7 | 32985 |
G.6 | 36739 28089 |
G.5 | 00824 84828 31874 10126 29991 97383 |
G.4 | 9781 9537 5387 9377 |
G.3 | 7327 8876 8618 0448 3320 6967 |
G.2 | 972 313 256 |
G.1 | 71 50 32 80 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 13 |
2 | 24, 28, 26, 27, 20 |
3 | 39, 37, 32 |
4 | 48 |
5 | 59, 56, 50 |
6 | 67 |
7 | 74, 77, 76, 72, 71 |
8 | 85, 89, 83, 81, 87, 80 |
9 | 91 |
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 21/05/2023 |
G.8 | 45297 |
G.7 | 72064 |
G.6 | 86140 42405 |
G.5 | 12766 10977 02349 28754 38605 04496 |
G.4 | 2441 4197 6793 6975 |
G.3 | 2742 8421 5142 4290 9043 7521 |
G.2 | 733 013 729 |
G.1 | 39 70 76 50 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 13 |
2 | 21, 21, 29 |
3 | 33, 39 |
4 | 40, 49, 41, 42, 42, 43 |
5 | 54, 50 |
6 | 64, 66 |
7 | 77, 75, 70, 76 |
8 | - |
9 | 97, 96, 97, 93, 90 |
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 14/05/2023 |
G.8 | 67753 |
G.7 | 19470 |
G.6 | 84443 50523 |
G.5 | 48507 10048 72799 01556 83623 77648 |
G.4 | 4096 6164 8307 8743 |
G.3 | 6036 2853 0517 5167 2679 3096 |
G.2 | 454 812 208 |
G.1 | 76 52 85 51 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07, 08 |
1 | 17, 12 |
2 | 23, 23 |
3 | 36 |
4 | 43, 48, 48, 43 |
5 | 53, 56, 53, 54, 52, 51 |
6 | 64, 67 |
7 | 70, 79, 76 |
8 | 85 |
9 | 99, 96, 96 |
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 07/05/2023 |
G.8 | 88060 |
G.7 | 04143 |
G.6 | 28610 84265 |
G.5 | 13198 37540 14699 88940 74267 27235 |
G.4 | 3713 8736 2531 9024 |
G.3 | 3384 1936 9737 4003 8660 1216 |
G.2 | 887 368 121 |
G.1 | 95 86 64 42 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10, 13, 16 |
2 | 24, 21 |
3 | 35, 36, 31, 36, 37 |
4 | 43, 40, 40, 42 |
5 | - |
6 | 60, 65, 67, 60, 68, 64 |
7 | - |
8 | 84, 87, 86 |
9 | 98, 99, 95 |
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 30/04/2023 |
G.8 | 90819 |
G.7 | 14462 |
G.6 | 46938 76537 |
G.5 | 64883 87706 17676 03683 13446 65386 |
G.4 | 6589 1038 8701 2478 |
G.3 | 2368 5706 7865 8484 1913 5540 |
G.2 | 027 311 663 |
G.1 | 50 70 88 22 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 01, 06 |
1 | 19, 13, 11 |
2 | 27, 22 |
3 | 38, 37, 38 |
4 | 46, 40 |
5 | 50 |
6 | 62, 68, 65, 63 |
7 | 76, 78, 70 |
8 | 83, 83, 86, 89, 84, 88 |
9 | - |
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 23/04/2023 |
G.8 | 71679 |
G.7 | 11948 |
G.6 | 89314 26195 |
G.5 | 31992 01338 97876 72042 28863 33582 |
G.4 | 6431 1496 3962 2888 |
G.3 | 4428 9325 3137 9739 8915 0551 |
G.2 | 388 551 461 |
G.1 | 06 16 53 35 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 14, 15, 16 |
2 | 28, 25 |
3 | 38, 31, 37, 39, 35 |
4 | 48, 42 |
5 | 51, 51, 53 |
6 | 63, 62, 61 |
7 | 79, 76 |
8 | 82, 88, 88 |
9 | 95, 92, 96 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó