XSST - Kết quả Xổ số Sóc Trăng - SXST hôm nay
Giải | XSST Thứ 4 » XSST 15/01/2025 |
G.8 | 92 |
G.7 | 665 |
G.6 | 3569 2831 6568 |
G.5 | 3503 |
G.4 | 60202 72935 94063 78982 02396 01297 85612 |
G.3 | 19102 90358 |
G.2 | 41329 |
G.1 | 78629 |
G.ĐB | 813214 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 15/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02, 02 |
1 | 12, 14 |
2 | 29, 29 |
3 | 31, 35 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 65, 69, 68, 63 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 92, 96, 97 |
- Xem thống kê Cầu XSST
- Xem thống kê Lô gan Sóc Trăng
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSST thứ 4 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSST Thứ 4 » XSST 08/01/2025 |
G.8 | 06 |
G.7 | 440 |
G.6 | 6159 1838 9704 |
G.5 | 4931 |
G.4 | 03776 91458 36529 15631 25478 04049 11229 |
G.3 | 69051 02551 |
G.2 | 12458 |
G.1 | 26805 |
G.ĐB | 289378 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 08/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 04, 05 |
1 | - |
2 | 29, 29 |
3 | 38, 31, 31 |
4 | 40, 49 |
5 | 59, 58, 51, 51, 58 |
6 | - |
7 | 76, 78, 78 |
8 | - |
9 | - |
Giải | XSST Thứ 4 » XSST 01/01/2025 |
G.8 | 34 |
G.7 | 464 |
G.6 | 9948 6737 6837 |
G.5 | 1106 |
G.4 | 99546 57030 23805 38702 47679 91582 15634 |
G.3 | 73903 66664 |
G.2 | 19484 |
G.1 | 20504 |
G.ĐB | 213694 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 01/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05, 02, 03, 04 |
1 | - |
2 | - |
3 | 34, 37, 37, 30, 34 |
4 | 48, 46 |
5 | - |
6 | 64, 64 |
7 | 79 |
8 | 82, 84 |
9 | 94 |
Giải | XSST Thứ 4 » XSST 25/12/2024 |
G.8 | 10 |
G.7 | 818 |
G.6 | 1698 1599 0256 |
G.5 | 9396 |
G.4 | 48258 49264 94625 29935 70193 42712 52653 |
G.3 | 51052 82207 |
G.2 | 61857 |
G.1 | 05648 |
G.ĐB | 533756 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 25/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 10, 18, 12 |
2 | 25 |
3 | 35 |
4 | 48 |
5 | 56, 58, 53, 52, 57, 56 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | - |
9 | 98, 99, 96, 93 |
Giải | XSST Thứ 4 » XSST 18/12/2024 |
G.8 | 26 |
G.7 | 895 |
G.6 | 4386 8943 5432 |
G.5 | 8545 |
G.4 | 49273 37886 16485 71056 18917 10167 69278 |
G.3 | 77110 69817 |
G.2 | 15706 |
G.1 | 08088 |
G.ĐB | 913730 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 18/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17, 10, 17 |
2 | 26 |
3 | 32, 30 |
4 | 43, 45 |
5 | 56 |
6 | 67 |
7 | 73, 78 |
8 | 86, 86, 85, 88 |
9 | 95 |
Giải | XSST Thứ 4 » XSST 11/12/2024 |
G.8 | 43 |
G.7 | 025 |
G.6 | 4163 8791 8379 |
G.5 | 5098 |
G.4 | 38340 22590 79258 94603 61213 01002 46772 |
G.3 | 94025 46563 |
G.2 | 27304 |
G.1 | 59989 |
G.ĐB | 739921 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 11/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02, 04 |
1 | 13 |
2 | 25, 25, 21 |
3 | - |
4 | 43, 40 |
5 | 58 |
6 | 63, 63 |
7 | 79, 72 |
8 | 89 |
9 | 91, 98, 90 |
Giải | XSST Thứ 4 » XSST 04/12/2024 |
G.8 | 05 |
G.7 | 464 |
G.6 | 9950 5605 4462 |
G.5 | 4661 |
G.4 | 33425 85082 54394 38412 52953 29844 45810 |
G.3 | 59967 36542 |
G.2 | 66099 |
G.1 | 54182 |
G.ĐB | 932312 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 04/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 12, 10, 12 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 44, 42 |
5 | 50, 53 |
6 | 64, 62, 61, 67 |
7 | - |
8 | 82, 82 |
9 | 94, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |