Xổ số kiến thiết miền Trung chủ nhật hàng tuần

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

22

26

97

G.7

529

929

798

G.6

7400

3391

6405

2879

5082

5028

3302

4572

9142

G.5

9317

2679

9753

G.4

19995

74251

56258

65265

83289

16619

69324

88134

52299

64345

02929

16086

49811

61779

62942

99650

70886

38223

61845

04921

72881

G.3

81829

86580

12733

79339

33658

91613

G.2

57747

54801

82293

G.1

57684

36459

70164

G.ĐB

761434

878232

882509

Lô tô Huế Chủ nhật, 26/11/2023

ĐầuLô Tô
000, 05
117, 19
222, 29, 24, 29
334
447
551, 58
665
7-
889, 80, 84
991, 95

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 26/11/2023

ĐầuLô Tô
001
111
226, 29, 28, 29
334, 33, 39, 32
445
559
6-
779, 79, 79
882, 86
999

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 26/11/2023

ĐầuLô Tô
002, 09
113
223, 21
3-
442, 42, 45
553, 50, 58
664
772
886, 81
997, 98, 93

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

41

56

67

G.7

189

283

407

G.6

1888

3335

7090

2270

7151

2313

2047

2308

4449

G.5

3514

3024

3829

G.4

79961

73762

01479

84793

55436

39040

84248

59195

45776

97044

83294

25188

41659

14400

18609

67905

49299

20667

61692

15493

52638

G.3

49071

02898

88334

51768

51679

21923

G.2

31296

35925

30304

G.1

01306

99967

68665

G.ĐB

208763

908406

868856

Lô tô Huế Chủ nhật, 19/11/2023

ĐầuLô Tô
006
114
2-
335, 36
441, 40, 48
5-
661, 62, 63
779, 71
889, 88
990, 93, 98, 96

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 19/11/2023

ĐầuLô Tô
000, 06
113
224, 25
334
444
556, 51, 59
668, 67
770, 76
883, 88
995, 94

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 19/11/2023

ĐầuLô Tô
007, 08, 09, 05, 04
1-
229, 23
338
447, 49
556
667, 67, 65
779
8-
999, 92, 93

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

35

44

27

G.7

418

505

503

G.6

3203

2103

1633

4090

7223

4822

7541

4406

5852

G.5

2361

8113

6928

G.4

13420

98777

91610

89804

39282

74487

63510

99384

71597

94891

13319

47070

63136

52459

84180

17109

80801

90445

38705

28201

39186

G.3

82040

52701

18954

86732

02605

20353

G.2

74633

31218

98684

G.1

68717

54992

62844

G.ĐB

821295

708474

294353

Lô tô Huế Chủ nhật, 12/11/2023

ĐầuLô Tô
003, 03, 04, 01
118, 10, 10, 17
220
335, 33, 33
440
5-
661
777
882, 87
995

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 12/11/2023

ĐầuLô Tô
005
113, 19, 18
223, 22
336, 32
444
559, 54
6-
770, 74
884
990, 97, 91, 92

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 12/11/2023

ĐầuLô Tô
003, 06, 09, 01, 05, 01, 05
1-
227, 28
3-
441, 45, 44
552, 53, 53
6-
7-
880, 86, 84
9-
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

15

17

06

G.7

791

357

674

G.6

7318

8238

5633

3458

4510

9694

9019

6046

7742

G.5

5363

1484

9896

G.4

23876

33024

96844

30716

26730

12374

92763

25723

80056

37254

14719

87953

55665

95339

30571

31299

17022

30211

02267

83484

28092

G.3

57023

89302

95368

52624

93693

77085

G.2

49806

38536

58839

G.1

83778

25085

22128

G.ĐB

802913

399236

508714

Lô tô Huế Chủ nhật, 05/11/2023

ĐầuLô Tô
002, 06
115, 18, 16, 13
224, 23
338, 33, 30
444
5-
663, 63
776, 74, 78
8-
991

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 05/11/2023

ĐầuLô Tô
0-
117, 10, 19
223, 24
339, 36, 36
4-
557, 58, 56, 54, 53
665, 68
7-
884, 85
994

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 05/11/2023

ĐầuLô Tô
006
119, 11, 14
222, 28
339
446, 42
5-
667
774, 71
884, 85
996, 99, 92, 93
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

54

58

54

G.7

329

494

615

G.6

7661

9398

1397

9540

6274

5572

2227

1017

5371

G.5

1821

3455

8609

G.4

88978

17980

16977

14642

19322

33076

67255

69946

96188

29075

60364

62436

97078

59786

12198

28426

32467

47982

23168

84618

88111

G.3

89393

67034

93859

93967

36471

30517

G.2

72248

13389

64259

G.1

50305

40823

32520

G.ĐB

595693

549400

758648

Lô tô Huế Chủ nhật, 29/10/2023

ĐầuLô Tô
005
1-
229, 21, 22
334
442, 48
554, 55
661
778, 77, 76
880
998, 97, 93, 93

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 29/10/2023

ĐầuLô Tô
000
1-
223
336
440, 46
558, 55, 59
664, 67
774, 72, 75, 78
888, 86, 89
994

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 29/10/2023

ĐầuLô Tô
009
115, 17, 18, 11, 17
227, 26, 20
3-
448
554, 59
667, 68
771, 71
882
998
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000