Thống kê kết quả miền Trung 11/01/2025 - Nghiên cứu XSMT chi tiết
Thống kê kết quả miền Trung 11/01/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Trung miễn phí hôm nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 80 | 18 |
G.7 | 412 | 590 |
G.6 | 7024 3367 5111 | 2699 9928 5550 |
G.5 | 8865 | 0391 |
G.4 | 22022 84058 93198 31061 84311 88675 56992 | 32175 62068 78081 89256 18828 69280 27165 |
G.3 | 95055 31194 | 03886 17249 |
G.2 | 67708 | 86718 |
G.1 | 95359 | 86257 |
G.ĐB | 106637 | 381512 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 12, 11, 11 |
2 | 24, 22 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 58, 55, 59 |
6 | 67, 65, 61 |
7 | 75 |
8 | 80 |
9 | 98, 92, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 18, 12 |
2 | 28, 28 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 50, 56, 57 |
6 | 68, 65 |
7 | 75 |
8 | 81, 80, 86 |
9 | 90, 99, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |