Thống kê kết quả miền Trung 10/01/2025 - Nghiên cứu XSMT chi tiết
Thống kê kết quả miền Trung 10/01/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Trung miễn phí hôm nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 20 | 79 |
G.7 | 926 | 140 | 463 |
G.6 | 1538 0930 5990 | 9067 0684 6726 | 5522 6515 7672 |
G.5 | 7693 | 0619 | 7976 |
G.4 | 71468 54005 37547 82731 80786 53512 78290 | 27231 64509 78939 76320 88332 54398 10559 | 51844 21425 16835 70434 44744 98477 38084 |
G.3 | 20586 17642 | 03885 71413 | 51716 39811 |
G.2 | 63588 | 50111 | 52335 |
G.1 | 69495 | 63488 | 30336 |
G.ĐB | 634299 | 983559 | 108672 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10, 12 |
2 | 26 |
3 | 38, 30, 31 |
4 | 47, 42 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 86, 86, 88 |
9 | 90, 93, 90, 95, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 19, 13, 11 |
2 | 20, 26, 20 |
3 | 31, 39, 32 |
4 | 40 |
5 | 59, 59 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 84, 85, 88 |
9 | 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 16, 11 |
2 | 22, 25 |
3 | 35, 34, 35, 36 |
4 | 44, 44 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 79, 72, 76, 77, 72 |
8 | 84 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |