Thống kê kết quả miền Nam 12/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 12/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 52 | 71 | 39 | 35 |
| G.7 | 650 | 429 | 319 | 234 |
| G.6 | 7871 0360 8758 | 7004 8309 8856 | 7643 9814 4580 | 4887 3554 0464 |
| G.5 | 1821 | 2829 | 7843 | 6834 |
| G.4 | 13760 85649 08725 45951 10773 54155 48902 | 01469 96611 74407 73652 60495 48189 59254 | 00207 74080 07321 77745 69869 79415 20420 | 62513 59954 53795 98744 93669 09589 39207 |
| G.3 | 73837 48615 | 42996 18726 | 76214 94355 | 22188 91325 |
| G.2 | 83749 | 52180 | 13990 | 32341 |
| G.1 | 84806 | 14422 | 84992 | 77400 |
| G.ĐB | 562675 | 320725 | 664825 | 954840 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 06 |
| 1 | 15 |
| 2 | 21, 25 |
| 3 | 37 |
| 4 | 49, 49 |
| 5 | 52, 50, 58, 51, 55 |
| 6 | 60, 60 |
| 7 | 71, 73, 75 |
| 8 | - |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 09, 07 |
| 1 | 11 |
| 2 | 29, 29, 26, 22, 25 |
| 3 | - |
| 4 | - |
| 5 | 56, 52, 54 |
| 6 | 69 |
| 7 | 71 |
| 8 | 89, 80 |
| 9 | 95, 96 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07 |
| 1 | 19, 14, 15, 14 |
| 2 | 21, 20, 25 |
| 3 | 39 |
| 4 | 43, 43, 45 |
| 5 | 55 |
| 6 | 69 |
| 7 | - |
| 8 | 80, 80 |
| 9 | 90, 92 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 00 |
| 1 | 13 |
| 2 | 25 |
| 3 | 35, 34, 34 |
| 4 | 44, 41, 40 |
| 5 | 54, 54 |
| 6 | 64, 69 |
| 7 | - |
| 8 | 87, 89, 88 |
| 9 | 95 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |