Thống kê kết quả miền Nam 24/11/2024 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 24/11/2024 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 83 | 54 | 21 | 67 |
G.7 | 404 | 337 | 611 | 261 |
G.6 | 0536 6317 4795 | 2599 4659 4194 | 3301 8891 5972 | 4126 5963 2823 |
G.5 | 6651 | 5690 | 7206 | 9293 |
G.4 | 72999 96895 35248 68835 75231 59662 36796 | 57361 87332 75173 00582 56782 47624 18934 | 04540 22267 82690 78351 85552 40804 99918 | 47795 44216 94247 88296 12653 97701 58015 |
G.3 | 83975 11798 | 54159 09319 | 96197 93511 | 29010 72841 |
G.2 | 91865 | 53233 | 06260 | 56823 |
G.1 | 23738 | 55402 | 67700 | 20697 |
G.ĐB | 912485 | 352335 | 855492 | 667251 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 36, 35, 31, 38 |
4 | 48 |
5 | 51 |
6 | 62, 65 |
7 | 75 |
8 | 83, 85 |
9 | 95, 99, 95, 96, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19 |
2 | 24 |
3 | 37, 32, 34, 33, 35 |
4 | - |
5 | 54, 59, 59 |
6 | 61 |
7 | 73 |
8 | 82, 82 |
9 | 99, 94, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06, 04, 00 |
1 | 11, 18, 11 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 51, 52 |
6 | 67, 60 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 91, 90, 97, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 16, 15, 10 |
2 | 26, 23, 23 |
3 | - |
4 | 47, 41 |
5 | 53, 51 |
6 | 67, 61, 63 |
7 | - |
8 | - |
9 | 93, 95, 96, 97 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |