Thống kê kết quả miền Nam 07/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 07/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 85 | 81 | 71 | 51 |
| G.7 | 242 | 017 | 223 | 936 |
| G.6 | 7885 4736 6825 | 9905 0386 3483 | 7006 1645 1614 | 7317 1769 6883 |
| G.5 | 6139 | 6067 | 1438 | 8375 |
| G.4 | 84770 77707 59532 51665 30049 95001 76631 | 43057 55869 18096 77729 51942 68415 87716 | 35071 30389 26051 36615 10251 50776 15867 | 34093 44375 80056 26881 75929 32049 39928 |
| G.3 | 74127 96880 | 90374 69072 | 21025 10687 | 88045 62636 |
| G.2 | 89579 | 02928 | 31072 | 86561 |
| G.1 | 04636 | 83202 | 55002 | 49696 |
| G.ĐB | 006224 | 547623 | 071782 | 406248 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 01 |
| 1 | - |
| 2 | 25, 27, 24 |
| 3 | 36, 39, 32, 31, 36 |
| 4 | 42, 49 |
| 5 | - |
| 6 | 65 |
| 7 | 70, 79 |
| 8 | 85, 85, 80 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 02 |
| 1 | 17, 15, 16 |
| 2 | 29, 28, 23 |
| 3 | - |
| 4 | 42 |
| 5 | 57 |
| 6 | 67, 69 |
| 7 | 74, 72 |
| 8 | 81, 86, 83 |
| 9 | 96 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 02 |
| 1 | 14, 15 |
| 2 | 23, 25 |
| 3 | 38 |
| 4 | 45 |
| 5 | 51, 51 |
| 6 | 67 |
| 7 | 71, 71, 76, 72 |
| 8 | 89, 87, 82 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 17 |
| 2 | 29, 28 |
| 3 | 36, 36 |
| 4 | 49, 45, 48 |
| 5 | 51, 56 |
| 6 | 69, 61 |
| 7 | 75, 75 |
| 8 | 83, 81 |
| 9 | 93, 96 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |