Thống kê kết quả miền Nam 10/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 10/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 44 | 96 | 09 | 46 |
| G.7 | 416 | 714 | 288 | 911 |
| G.6 | 6686 0112 6990 | 5344 0023 0226 | 9544 8495 1971 | 5546 3571 1556 |
| G.5 | 0113 | 2760 | 8456 | 1544 |
| G.4 | 05644 69185 53180 10291 58694 14775 74653 | 74944 82355 57870 10950 32474 65596 41049 | 00981 71190 24395 30108 68881 68808 19290 | 69360 91957 72683 33708 44011 47509 46448 |
| G.3 | 34974 17268 | 43426 93521 | 65553 65654 | 26832 57145 |
| G.2 | 05624 | 94657 | 38230 | 16279 |
| G.1 | 56141 | 94077 | 17091 | 33890 |
| G.ĐB | 674351 | 115078 | 299394 | 673345 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 16, 12, 13 |
| 2 | 24 |
| 3 | - |
| 4 | 44, 44, 41 |
| 5 | 53, 51 |
| 6 | 68 |
| 7 | 75, 74 |
| 8 | 86, 85, 80 |
| 9 | 90, 91, 94 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 14 |
| 2 | 23, 26, 26, 21 |
| 3 | - |
| 4 | 44, 44, 49 |
| 5 | 55, 50, 57 |
| 6 | 60 |
| 7 | 70, 74, 77, 78 |
| 8 | - |
| 9 | 96, 96 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 08, 08 |
| 1 | - |
| 2 | - |
| 3 | 30 |
| 4 | 44 |
| 5 | 56, 53, 54 |
| 6 | - |
| 7 | 71 |
| 8 | 88, 81, 81 |
| 9 | 95, 90, 95, 90, 91, 94 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 09 |
| 1 | 11, 11 |
| 2 | - |
| 3 | 32 |
| 4 | 46, 46, 44, 48, 45, 45 |
| 5 | 56, 57 |
| 6 | 60 |
| 7 | 71, 79 |
| 8 | 83 |
| 9 | 90 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |