Thống kê kết quả miền Nam 01/11/2024 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 01/11/2024 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 46 | 00 | 79 | 14 |
G.7 | 479 | 947 | 064 | 620 |
G.6 | 9622 1027 2844 | 0418 3429 9228 | 9711 4788 6930 | 3918 9771 3072 |
G.5 | 7650 | 6377 | 3768 | 4542 |
G.4 | 37884 70833 08275 57062 87870 70004 10908 | 41808 66714 44795 16394 67726 57432 85688 | 18219 30682 84470 96503 32477 45068 60000 | 33129 82029 03837 14557 29366 55374 91204 |
G.3 | 23214 23946 | 03147 08579 | 45396 84914 | 32804 79228 |
G.2 | 42712 | 27649 | 26463 | 17251 |
G.1 | 68938 | 98202 | 48635 | 04795 |
G.ĐB | 712433 | 417194 | 258792 | 515951 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 14, 12 |
2 | 22, 27 |
3 | 33, 38, 33 |
4 | 46, 44, 46 |
5 | 50 |
6 | 62 |
7 | 79, 75, 70 |
8 | 84 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 02 |
1 | 18, 14 |
2 | 29, 28, 26 |
3 | 32 |
4 | 47, 47, 49 |
5 | - |
6 | - |
7 | 77, 79 |
8 | 88 |
9 | 95, 94, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | 11, 19, 14 |
2 | - |
3 | 30, 35 |
4 | - |
5 | - |
6 | 64, 68, 68, 63 |
7 | 79, 70, 77 |
8 | 88, 82 |
9 | 96, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 14, 18 |
2 | 20, 29, 29, 28 |
3 | 37 |
4 | 42 |
5 | 57, 51, 51 |
6 | 66 |
7 | 71, 72, 74 |
8 | - |
9 | 95 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |