Thống kê kết quả miền Nam 09/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 09/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 50 | 90 | 25 | 65 |
| G.7 | 457 | 744 | 756 | 131 |
| G.6 | 9499 8314 5716 | 4854 5387 9358 | 4263 2239 2942 | 5660 8701 6167 |
| G.5 | 2361 | 2576 | 2929 | 2102 |
| G.4 | 29406 34626 68997 08404 85195 60456 90374 | 24994 07360 84444 02416 67125 70543 49200 | 98415 93164 55141 83372 33834 42466 42522 | 90970 76538 17771 76974 43511 67340 85096 |
| G.3 | 43278 48547 | 42416 08762 | 09420 50650 | 33316 93129 |
| G.2 | 17236 | 30805 | 24574 | 17284 |
| G.1 | 17982 | 38743 | 74983 | 86891 |
| G.ĐB | 584073 | 752143 | 968129 | 555050 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 04 |
| 1 | 14, 16 |
| 2 | 26 |
| 3 | 36 |
| 4 | 47 |
| 5 | 50, 57, 56 |
| 6 | 61 |
| 7 | 74, 78, 73 |
| 8 | 82 |
| 9 | 99, 97, 95 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 05 |
| 1 | 16, 16 |
| 2 | 25 |
| 3 | - |
| 4 | 44, 44, 43, 43, 43 |
| 5 | 54, 58 |
| 6 | 60, 62 |
| 7 | 76 |
| 8 | 87 |
| 9 | 90, 94 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 15 |
| 2 | 25, 29, 22, 20, 29 |
| 3 | 39, 34 |
| 4 | 42, 41 |
| 5 | 56, 50 |
| 6 | 63, 64, 66 |
| 7 | 72, 74 |
| 8 | 83 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 02 |
| 1 | 11, 16 |
| 2 | 29 |
| 3 | 31, 38 |
| 4 | 40 |
| 5 | 50 |
| 6 | 65, 60, 67 |
| 7 | 70, 71, 74 |
| 8 | 84 |
| 9 | 96, 91 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |