Thống kê kết quả miền Nam 26/11/2024 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 26/11/2024 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 84 | 63 | 33 | 64 |
G.7 | 694 | 049 | 129 | 470 |
G.6 | 7581 6123 9564 | 5705 1243 6384 | 5762 0735 5389 | 2881 9582 8824 |
G.5 | 6331 | 3136 | 9477 | 3105 |
G.4 | 06504 00943 96060 34655 05246 05597 35346 | 79369 30420 60009 80121 32761 31169 76851 | 18027 42537 92782 46109 08524 19335 23333 | 46671 09592 43342 91347 54437 48856 07400 |
G.3 | 49915 07659 | 72389 99022 | 84934 94816 | 87045 61087 |
G.2 | 44390 | 48020 | 21613 | 33104 |
G.1 | 50593 | 64473 | 18309 | 61546 |
G.ĐB | 059230 | 071353 | 151637 | 668606 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 15 |
2 | 23 |
3 | 31, 30 |
4 | 43, 46, 46 |
5 | 55, 59 |
6 | 64, 60 |
7 | - |
8 | 84, 81 |
9 | 94, 97, 90, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | - |
2 | 20, 21, 22, 20 |
3 | 36 |
4 | 49, 43 |
5 | 51, 53 |
6 | 63, 69, 61, 69 |
7 | 73 |
8 | 84, 89 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 09 |
1 | 16, 13 |
2 | 29, 27, 24 |
3 | 33, 35, 37, 35, 33, 34, 37 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 77 |
8 | 89, 82 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 00, 04, 06 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 37 |
4 | 42, 47, 45, 46 |
5 | 56 |
6 | 64 |
7 | 70, 71 |
8 | 81, 82, 87 |
9 | 92 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |