XSMN 28/11/2024 - Xổ số miền Nam 28/11/2024

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

50

69

65

G.7

637

555

366

G.6

5390

9932

2325

4566

2148

9909

8681

3865

7136

G.5

7099

5917

9506

G.4

91483

60070

13322

33480

96431

97241

15900

05188

74104

75674

35002

08825

06441

12832

24494

68331

62164

16423

43208

30307

23444

G.3

63960

43119

97460

81310

80112

98791

G.2

51523

09979

06754

G.1

04890

68078

98899

G.ĐB

542451

668983

838992

Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 28/11/2024

ĐầuLô Tô
000
119
225, 22, 23
337, 32, 31
441
550, 51
660
770
883, 80
990, 99, 90

Lô tô An Giang Thứ 5, 28/11/2024

ĐầuLô Tô
009, 04, 02
117, 10
225
332
448, 41
555
669, 66, 60
774, 79, 78
888, 83
9-

Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 28/11/2024

ĐầuLô Tô
006, 08, 07
112
223
336, 31
444
554
665, 66, 65, 64
7-
881
994, 91, 99, 92
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000