XSMN 28/11/2023 - Xổ số miền Nam 28/11/2023

GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
G.8

05

55

91

G.7

252

376

850

G.6

8951

0021

1918

6314

9399

7271

8671

5422

4732

G.5

4251

2070

7954

G.4

34155

84962

79644

43649

44365

87918

08894

35729

49436

36546

95389

09825

61556

66006

80485

14605

47823

62318

16723

76879

46406

G.3

93774

60045

91490

05750

43590

84746

G.2

44422

41682

54116

G.1

08490

69404

33531

G.ĐB

467228

507876

552155

Lô tô Bến Tre Thứ 3, 28/11/2023

ĐầuLô Tô
005
118, 18
221, 22, 28
3-
444, 49, 45
552, 51, 51, 55
662, 65
774
8-
994, 90

Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 28/11/2023

ĐầuLô Tô
006, 04
114
229, 25
336
446
555, 56, 50
6-
776, 71, 70, 76
889, 82
999, 90

Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 28/11/2023

ĐầuLô Tô
005, 06
118, 16
222, 23, 23
332, 31
446
550, 54, 55
6-
771, 79
885
991, 90
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000