Thống kê kết quả miền Nam 09/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 09/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 16 | 35 | 54 | 13 |
| G.7 | 438 | 318 | 068 | 915 |
| G.6 | 0065 2178 2514 | 6091 8108 6370 | 8301 5389 5962 | 2340 7217 0294 |
| G.5 | 0928 | 8365 | 0470 | 0509 |
| G.4 | 53545 93709 54055 31426 47816 76581 69862 | 19743 90491 60122 97426 33166 73701 97730 | 42149 73388 53909 22118 18648 14054 23182 | 52199 60456 19257 92974 73674 34211 91633 |
| G.3 | 52908 67184 | 47571 35588 | 31769 17645 | 22125 53409 |
| G.2 | 76932 | 76449 | 13731 | 75692 |
| G.1 | 48335 | 49671 | 00910 | 49986 |
| G.ĐB | 578796 | 755944 | 947492 | 053900 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 08 |
| 1 | 16, 14, 16 |
| 2 | 28, 26 |
| 3 | 38, 32, 35 |
| 4 | 45 |
| 5 | 55 |
| 6 | 65, 62 |
| 7 | 78 |
| 8 | 81, 84 |
| 9 | 96 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 01 |
| 1 | 18 |
| 2 | 22, 26 |
| 3 | 35, 30 |
| 4 | 43, 49, 44 |
| 5 | - |
| 6 | 65, 66 |
| 7 | 70, 71, 71 |
| 8 | 88 |
| 9 | 91, 91 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 09 |
| 1 | 18, 10 |
| 2 | - |
| 3 | 31 |
| 4 | 49, 48, 45 |
| 5 | 54, 54 |
| 6 | 68, 62, 69 |
| 7 | 70 |
| 8 | 89, 88, 82 |
| 9 | 92 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 09, 00 |
| 1 | 13, 15, 17, 11 |
| 2 | 25 |
| 3 | 33 |
| 4 | 40 |
| 5 | 56, 57 |
| 6 | - |
| 7 | 74, 74 |
| 8 | 86 |
| 9 | 94, 99, 92 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |