Thống kê kết quả miền Nam 10/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 10/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 49 | 27 | 68 | 94 |
| G.7 | 540 | 498 | 665 | 532 |
| G.6 | 1932 2646 4776 | 9278 0676 8783 | 3650 7938 1263 | 3661 7170 9862 |
| G.5 | 3396 | 3431 | 5894 | 3699 |
| G.4 | 67118 74362 68665 50465 48370 79985 18160 | 60574 74635 57371 66842 21301 55404 68561 | 79028 93166 44290 80417 44709 45320 81656 | 79288 14694 82524 93597 32631 20203 37270 |
| G.3 | 04639 67075 | 24847 26641 | 40916 08841 | 27722 18921 |
| G.2 | 19166 | 23264 | 59464 | 12201 |
| G.1 | 77246 | 88267 | 54513 | 57083 |
| G.ĐB | 153878 | 750488 | 235543 | 923650 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 18 |
| 2 | - |
| 3 | 32, 39 |
| 4 | 49, 40, 46, 46 |
| 5 | - |
| 6 | 62, 65, 65, 60, 66 |
| 7 | 76, 70, 75, 78 |
| 8 | 85 |
| 9 | 96 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 04 |
| 1 | - |
| 2 | 27 |
| 3 | 31, 35 |
| 4 | 42, 47, 41 |
| 5 | - |
| 6 | 61, 64, 67 |
| 7 | 78, 76, 74, 71 |
| 8 | 83, 88 |
| 9 | 98 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09 |
| 1 | 17, 16, 13 |
| 2 | 28, 20 |
| 3 | 38 |
| 4 | 41, 43 |
| 5 | 50, 56 |
| 6 | 68, 65, 63, 66, 64 |
| 7 | - |
| 8 | - |
| 9 | 94, 90 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 01 |
| 1 | - |
| 2 | 24, 22, 21 |
| 3 | 32, 31 |
| 4 | - |
| 5 | 50 |
| 6 | 61, 62 |
| 7 | 70, 70 |
| 8 | 88, 83 |
| 9 | 94, 99, 94, 97 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |