Thống kê kết quả miền Nam 25/10/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 25/10/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 23 | 91 | 13 | 00 |
| G.7 | 610 | 541 | 083 | 771 |
| G.6 | 6224 8681 7282 | 4593 2467 1139 | 4067 4123 7151 | 6014 4134 6070 |
| G.5 | 6502 | 9966 | 0557 | 7142 |
| G.4 | 73789 93030 43734 72834 06515 02790 58862 | 09361 39319 27203 40621 74436 24710 48963 | 02657 63404 45963 72067 11476 27298 17510 | 58293 14790 36123 20308 50106 68380 52558 |
| G.3 | 52527 50080 | 85398 89539 | 05227 59074 | 16741 00811 |
| G.2 | 85272 | 62755 | 97908 | 09338 |
| G.1 | 78142 | 87498 | 29041 | 86848 |
| G.ĐB | 796305 | 252247 | 580232 | 871352 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 05 |
| 1 | 10, 15 |
| 2 | 23, 24, 27 |
| 3 | 30, 34, 34 |
| 4 | 42 |
| 5 | - |
| 6 | 62 |
| 7 | 72 |
| 8 | 81, 82, 89, 80 |
| 9 | 90 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03 |
| 1 | 19, 10 |
| 2 | 21 |
| 3 | 39, 36, 39 |
| 4 | 41, 47 |
| 5 | 55 |
| 6 | 67, 66, 61, 63 |
| 7 | - |
| 8 | - |
| 9 | 91, 93, 98, 98 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 08 |
| 1 | 13, 10 |
| 2 | 23, 27 |
| 3 | 32 |
| 4 | 41 |
| 5 | 51, 57, 57 |
| 6 | 67, 63, 67 |
| 7 | 76, 74 |
| 8 | 83 |
| 9 | 98 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 08, 06 |
| 1 | 14, 11 |
| 2 | 23 |
| 3 | 34, 38 |
| 4 | 42, 41, 48 |
| 5 | 58, 52 |
| 6 | - |
| 7 | 71, 70 |
| 8 | 80 |
| 9 | 93, 90 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |