Thống kê kết quả miền Nam 03/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 03/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 63 | 89 | 79 | 20 |
| G.7 | 260 | 287 | 333 | 980 |
| G.6 | 6879 4846 9181 | 9662 8717 4094 | 9298 9778 7347 | 8478 5675 8182 |
| G.5 | 6545 | 9475 | 8525 | 1399 |
| G.4 | 87137 11858 58616 28538 19370 22517 87915 | 32306 90385 07244 17458 62906 56905 34558 | 97279 13525 21878 64546 59169 78649 58849 | 81043 63999 62675 04268 99682 96074 32969 |
| G.3 | 55682 86425 | 16760 99988 | 56598 18042 | 07001 94348 |
| G.2 | 56854 | 18921 | 46861 | 77096 |
| G.1 | 80920 | 87937 | 37888 | 46108 |
| G.ĐB | 467972 | 087646 | 871775 | 332287 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 16, 17, 15 |
| 2 | 25, 20 |
| 3 | 37, 38 |
| 4 | 46, 45 |
| 5 | 58, 54 |
| 6 | 63, 60 |
| 7 | 79, 70, 72 |
| 8 | 81, 82 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 06, 05 |
| 1 | 17 |
| 2 | 21 |
| 3 | 37 |
| 4 | 44, 46 |
| 5 | 58, 58 |
| 6 | 62, 60 |
| 7 | 75 |
| 8 | 89, 87, 85, 88 |
| 9 | 94 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | - |
| 2 | 25, 25 |
| 3 | 33 |
| 4 | 47, 46, 49, 49, 42 |
| 5 | - |
| 6 | 69, 61 |
| 7 | 79, 78, 79, 78, 75 |
| 8 | 88 |
| 9 | 98, 98 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 08 |
| 1 | - |
| 2 | 20 |
| 3 | - |
| 4 | 43, 48 |
| 5 | - |
| 6 | 68, 69 |
| 7 | 78, 75, 75, 74 |
| 8 | 80, 82, 82, 87 |
| 9 | 99, 99, 96 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |