Thống kê kết quả miền Nam 29/11/2024 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 29/11/2024 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 28 | 26 | 69 | 25 |
G.7 | 655 | 545 | 875 | 882 |
G.6 | 2391 4961 3783 | 2691 8472 6548 | 7013 0027 3089 | 7827 4257 0747 |
G.5 | 1398 | 2291 | 8225 | 5485 |
G.4 | 49444 83614 33740 40888 71595 78399 81277 | 40583 31830 64772 07652 36122 06094 96292 | 94794 64995 44507 54264 75746 50598 76142 | 16161 48052 54744 85766 53759 95376 56868 |
G.3 | 09074 94545 | 79025 55313 | 93623 82183 | 24878 33199 |
G.2 | 60292 | 01819 | 82883 | 19778 |
G.1 | 77332 | 85633 | 20992 | 27064 |
G.ĐB | 299997 | 874063 | 172692 | 592318 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 28 |
3 | 32 |
4 | 44, 40, 45 |
5 | 55 |
6 | 61 |
7 | 77, 74 |
8 | 83, 88 |
9 | 91, 98, 95, 99, 92, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 19 |
2 | 26, 22, 25 |
3 | 30, 33 |
4 | 45, 48 |
5 | 52 |
6 | 63 |
7 | 72, 72 |
8 | 83 |
9 | 91, 91, 94, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13 |
2 | 27, 25, 23 |
3 | - |
4 | 46, 42 |
5 | - |
6 | 69, 64 |
7 | 75 |
8 | 89, 83, 83 |
9 | 94, 95, 98, 92, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 25, 27 |
3 | - |
4 | 47, 44 |
5 | 57, 52, 59 |
6 | 61, 66, 68, 64 |
7 | 76, 78, 78 |
8 | 82, 85 |
9 | 99 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |