Thống kê kết quả miền Nam 06/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 06/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 00 | 58 | 42 | 52 |
| G.7 | 951 | 532 | 168 | 903 |
| G.6 | 4769 7301 2074 | 8283 0516 0532 | 3285 9151 9474 | 1103 9587 0362 |
| G.5 | 8721 | 3899 | 0023 | 2703 |
| G.4 | 41976 66339 85918 88331 10651 22949 43950 | 41738 85295 27391 44469 16935 87629 46869 | 32081 17707 19937 35364 44832 53956 85956 | 41402 77451 11332 02207 68625 74082 13726 |
| G.3 | 37287 62090 | 85216 99687 | 93162 93681 | 49783 47730 |
| G.2 | 46621 | 99978 | 00122 | 06394 |
| G.1 | 35795 | 49022 | 23857 | 95330 |
| G.ĐB | 918254 | 355972 | 907422 | 363290 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 01 |
| 1 | 18 |
| 2 | 21, 21 |
| 3 | 39, 31 |
| 4 | 49 |
| 5 | 51, 51, 50, 54 |
| 6 | 69 |
| 7 | 74, 76 |
| 8 | 87 |
| 9 | 90, 95 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 16, 16 |
| 2 | 29, 22 |
| 3 | 32, 32, 38, 35 |
| 4 | - |
| 5 | 58 |
| 6 | 69, 69 |
| 7 | 78, 72 |
| 8 | 83, 87 |
| 9 | 99, 95, 91 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07 |
| 1 | - |
| 2 | 23, 22, 22 |
| 3 | 37, 32 |
| 4 | 42 |
| 5 | 51, 56, 56, 57 |
| 6 | 68, 64, 62 |
| 7 | 74 |
| 8 | 85, 81, 81 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 03, 03, 02, 07 |
| 1 | - |
| 2 | 25, 26 |
| 3 | 32, 30, 30 |
| 4 | - |
| 5 | 52, 51 |
| 6 | 62 |
| 7 | - |
| 8 | 87, 82, 83 |
| 9 | 94, 90 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |