XSMN 26/5/2023 - Xổ số miền Nam 26/5/2023

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

73

62

92

G.7

549

388

406

G.6

9448

7836

0175

5999

4933

2511

5577

5855

3763

G.5

2937

6404

7181

G.4

53751

11326

50706

41238

24388

29068

71433

22332

60687

94402

20882

57379

67545

19515

06128

34254

27432

90545

36131

63514

42699

G.3

05946

24847

84930

40724

73956

53336

G.2

65328

79308

02617

G.1

41827

50742

04736

G.ĐB

678511

262332

048130

Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 26/05/2023

ĐầuLô Tô
006
111
226, 28, 27
336, 37, 38, 33
449, 48, 46, 47
551
668
773, 75
888
9-

Lô tô Bình Dương Thứ 6, 26/05/2023

ĐầuLô Tô
004, 02, 08
111, 15
224
333, 32, 30, 32
445, 42
5-
662
779
888, 87, 82
999

Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 26/05/2023

ĐầuLô Tô
006
114, 17
228
332, 31, 36, 36, 30
445
555, 54, 56
663
777
881
992, 99
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000