Thống kê kết quả miền Nam 10/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 10/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 76 | 18 | 81 | 88 |
| G.7 | 730 | 287 | 185 | 639 |
| G.6 | 8387 9798 4717 | 2959 6301 2516 | 7706 7753 6561 | 3519 9188 0211 |
| G.5 | 6290 | 9628 | 1126 | 8213 |
| G.4 | 97120 00669 10268 74972 61942 34626 77512 | 25928 37014 54797 71201 52331 06556 50351 | 28922 44672 49320 69093 63113 78870 77182 | 80775 30390 72526 37892 27821 25074 50245 |
| G.3 | 42256 79889 | 54703 74431 | 52279 45780 | 50594 48175 |
| G.2 | 74069 | 12509 | 15579 | 56775 |
| G.1 | 59679 | 13533 | 39637 | 08783 |
| G.ĐB | 262761 | 814707 | 489646 | 922815 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 17, 12 |
| 2 | 20, 26 |
| 3 | 30 |
| 4 | 42 |
| 5 | 56 |
| 6 | 69, 68, 69, 61 |
| 7 | 76, 72, 79 |
| 8 | 87, 89 |
| 9 | 98, 90 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 01, 03, 09, 07 |
| 1 | 18, 16, 14 |
| 2 | 28, 28 |
| 3 | 31, 31, 33 |
| 4 | - |
| 5 | 59, 56, 51 |
| 6 | - |
| 7 | - |
| 8 | 87 |
| 9 | 97 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 13 |
| 2 | 26, 22, 20 |
| 3 | 37 |
| 4 | 46 |
| 5 | 53 |
| 6 | 61 |
| 7 | 72, 70, 79, 79 |
| 8 | 81, 85, 82, 80 |
| 9 | 93 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 19, 11, 13, 15 |
| 2 | 26, 21 |
| 3 | 39 |
| 4 | 45 |
| 5 | - |
| 6 | - |
| 7 | 75, 74, 75, 75 |
| 8 | 88, 88, 83 |
| 9 | 90, 92, 94 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |