Thống kê kết quả miền Nam 12/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 12/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 42 | 56 | 08 | 71 |
| G.7 | 984 | 657 | 140 | 550 |
| G.6 | 2737 6876 5782 | 7844 7023 4690 | 0468 4244 1182 | 3047 7463 7305 |
| G.5 | 3066 | 1907 | 5984 | 2597 |
| G.4 | 03190 30276 47285 29911 86532 86908 81871 | 53297 88946 81819 82970 26579 12071 90661 | 49053 26983 38810 92058 55517 46291 29597 | 93633 87730 39655 88143 51900 68975 53894 |
| G.3 | 23644 64489 | 86658 76859 | 88274 43789 | 35761 37842 |
| G.2 | 69244 | 52277 | 10403 | 69068 |
| G.1 | 27728 | 79251 | 88976 | 58937 |
| G.ĐB | 129033 | 134770 | 354025 | 035032 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08 |
| 1 | 11 |
| 2 | 28 |
| 3 | 37, 32, 33 |
| 4 | 42, 44, 44 |
| 5 | - |
| 6 | 66 |
| 7 | 76, 76, 71 |
| 8 | 84, 82, 85, 89 |
| 9 | 90 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07 |
| 1 | 19 |
| 2 | 23 |
| 3 | - |
| 4 | 44, 46 |
| 5 | 56, 57, 58, 59, 51 |
| 6 | 61 |
| 7 | 70, 79, 71, 77, 70 |
| 8 | - |
| 9 | 90, 97 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 03 |
| 1 | 10, 17 |
| 2 | 25 |
| 3 | - |
| 4 | 40, 44 |
| 5 | 53, 58 |
| 6 | 68 |
| 7 | 74, 76 |
| 8 | 82, 84, 83, 89 |
| 9 | 91, 97 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 00 |
| 1 | - |
| 2 | - |
| 3 | 33, 30, 37, 32 |
| 4 | 47, 43, 42 |
| 5 | 50, 55 |
| 6 | 63, 61, 68 |
| 7 | 71, 75 |
| 8 | - |
| 9 | 97, 94 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |