Thống kê kết quả miền Nam 24/11/2024 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 24/11/2024 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 26 | 84 | 51 | 28 |
G.7 | 717 | 385 | 221 | 521 |
G.6 | 9480 1798 3806 | 0676 0799 7729 | 9932 8781 6004 | 8168 7643 9555 |
G.5 | 8993 | 9599 | 7495 | 2447 |
G.4 | 67979 52012 56773 40844 73427 01191 90993 | 73991 30123 84164 10705 52269 04756 20794 | 42392 22133 80257 66508 62920 49545 63909 | 37004 52530 49214 52680 15292 04223 47987 |
G.3 | 01640 50004 | 22239 37063 | 34114 01733 | 73848 88535 |
G.2 | 93781 | 30160 | 54652 | 92316 |
G.1 | 73243 | 71050 | 95648 | 32006 |
G.ĐB | 582320 | 835714 | 977715 | 902100 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 04 |
1 | 17, 12 |
2 | 26, 27, 20 |
3 | - |
4 | 44, 40, 43 |
5 | - |
6 | - |
7 | 79, 73 |
8 | 80, 81 |
9 | 98, 93, 91, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14 |
2 | 29, 23 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 56, 50 |
6 | 64, 69, 63, 60 |
7 | 76 |
8 | 84, 85 |
9 | 99, 99, 91, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08, 09 |
1 | 14, 15 |
2 | 21, 20 |
3 | 32, 33, 33 |
4 | 45, 48 |
5 | 51, 57, 52 |
6 | - |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 95, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 00 |
1 | 14, 16 |
2 | 28, 21, 23 |
3 | 30, 35 |
4 | 43, 47, 48 |
5 | 55 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 80, 87 |
9 | 92 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |