Thống kê kết quả miền Nam 10/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 10/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 57 | 37 | 91 | 06 |
| G.7 | 209 | 199 | 909 | 028 |
| G.6 | 2435 1305 4042 | 4567 0948 8454 | 7489 9801 6188 | 5717 5793 6048 |
| G.5 | 2900 | 8676 | 7354 | 2564 |
| G.4 | 56309 85625 86512 45888 48386 48197 08295 | 05805 44056 92744 61088 70874 34834 29183 | 51057 44054 19625 95014 82853 14388 55151 | 64262 84962 67935 93988 78275 10673 99518 |
| G.3 | 94078 10360 | 14601 78027 | 11063 24235 | 56433 35615 |
| G.2 | 15266 | 86029 | 06312 | 87942 |
| G.1 | 88301 | 80858 | 84127 | 52628 |
| G.ĐB | 876536 | 916974 | 473083 | 322577 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 05, 00, 09, 01 |
| 1 | 12 |
| 2 | 25 |
| 3 | 35, 36 |
| 4 | 42 |
| 5 | 57 |
| 6 | 60, 66 |
| 7 | 78 |
| 8 | 88, 86 |
| 9 | 97, 95 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 01 |
| 1 | - |
| 2 | 27, 29 |
| 3 | 37, 34 |
| 4 | 48, 44 |
| 5 | 54, 56, 58 |
| 6 | 67 |
| 7 | 76, 74, 74 |
| 8 | 88, 83 |
| 9 | 99 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 01 |
| 1 | 14, 12 |
| 2 | 25, 27 |
| 3 | 35 |
| 4 | - |
| 5 | 54, 57, 54, 53, 51 |
| 6 | 63 |
| 7 | - |
| 8 | 89, 88, 88, 83 |
| 9 | 91 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 17, 18, 15 |
| 2 | 28, 28 |
| 3 | 35, 33 |
| 4 | 48, 42 |
| 5 | - |
| 6 | 64, 62, 62 |
| 7 | 75, 73, 77 |
| 8 | 88 |
| 9 | 93 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |