Thống kê kết quả miền Nam 06/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 06/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 24 | 93 | 03 | 96 |
| G.7 | 171 | 416 | 335 | 251 |
| G.6 | 4807 3530 9315 | 8865 5001 9760 | 5760 1150 1754 | 7433 1735 8628 |
| G.5 | 8735 | 0682 | 6561 | 4583 |
| G.4 | 90688 99424 84676 94219 18562 16630 74307 | 41733 06052 14797 55676 99344 19928 10204 | 56618 14867 18481 68416 97439 63389 44460 | 72257 33631 66813 44675 69919 90344 35301 |
| G.3 | 04848 20509 | 48459 15844 | 34971 64743 | 91285 97811 |
| G.2 | 93320 | 97168 | 89537 | 27820 |
| G.1 | 11646 | 80861 | 34246 | 97770 |
| G.ĐB | 034241 | 565972 | 029267 | 054003 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 07, 09 |
| 1 | 15, 19 |
| 2 | 24, 24, 20 |
| 3 | 30, 35, 30 |
| 4 | 48, 46, 41 |
| 5 | - |
| 6 | 62 |
| 7 | 71, 76 |
| 8 | 88 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 04 |
| 1 | 16 |
| 2 | 28 |
| 3 | 33 |
| 4 | 44, 44 |
| 5 | 52, 59 |
| 6 | 65, 60, 68, 61 |
| 7 | 76, 72 |
| 8 | 82 |
| 9 | 93, 97 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03 |
| 1 | 18, 16 |
| 2 | - |
| 3 | 35, 39, 37 |
| 4 | 43, 46 |
| 5 | 50, 54 |
| 6 | 60, 61, 67, 60, 67 |
| 7 | 71 |
| 8 | 81, 89 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 03 |
| 1 | 13, 19, 11 |
| 2 | 28, 20 |
| 3 | 33, 35, 31 |
| 4 | 44 |
| 5 | 51, 57 |
| 6 | - |
| 7 | 75, 70 |
| 8 | 83, 85 |
| 9 | 96 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |