Thống kê kết quả miền Nam 07/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 07/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 25 | 13 | 64 | 82 |
| G.7 | 647 | 052 | 825 | 237 |
| G.6 | 1691 3516 4812 | 6279 1457 7253 | 1050 5657 1416 | 7779 4223 9706 |
| G.5 | 9142 | 1307 | 7260 | 1440 |
| G.4 | 30560 04379 39786 99235 22249 41782 59104 | 15251 27445 93959 19011 72445 75772 34897 | 24879 28728 07035 23647 69494 64328 01976 | 40992 80953 12531 61817 95441 46461 44530 |
| G.3 | 74022 39391 | 66868 65555 | 41368 16451 | 36626 96681 |
| G.2 | 12354 | 52804 | 91093 | 13492 |
| G.1 | 16363 | 84406 | 76350 | 80920 |
| G.ĐB | 001271 | 176870 | 211233 | 077331 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | 16, 12 |
| 2 | 25, 22 |
| 3 | 35 |
| 4 | 47, 42, 49 |
| 5 | 54 |
| 6 | 60, 63 |
| 7 | 79, 71 |
| 8 | 86, 82 |
| 9 | 91, 91 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 04, 06 |
| 1 | 13, 11 |
| 2 | - |
| 3 | - |
| 4 | 45, 45 |
| 5 | 52, 57, 53, 51, 59, 55 |
| 6 | 68 |
| 7 | 79, 72, 70 |
| 8 | - |
| 9 | 97 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 16 |
| 2 | 25, 28, 28 |
| 3 | 35, 33 |
| 4 | 47 |
| 5 | 50, 57, 51, 50 |
| 6 | 64, 60, 68 |
| 7 | 79, 76 |
| 8 | - |
| 9 | 94, 93 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 17 |
| 2 | 23, 26, 20 |
| 3 | 37, 31, 30, 31 |
| 4 | 40, 41 |
| 5 | 53 |
| 6 | 61 |
| 7 | 79 |
| 8 | 82, 81 |
| 9 | 92, 92 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |