Thống kê kết quả miền Nam 10/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 10/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 51 | 67 | 89 | 54 |
| G.7 | 720 | 091 | 417 | 533 |
| G.6 | 5622 9030 5248 | 8029 0092 8207 | 7662 1659 5344 | 4517 8370 7041 |
| G.5 | 1771 | 9140 | 8423 | 4590 |
| G.4 | 63823 11751 09012 00075 68872 50190 05383 | 08870 82310 49139 96714 36992 37729 97777 | 00323 09203 61919 16513 47115 41483 12269 | 55445 19229 09313 04005 15112 39539 60625 |
| G.3 | 21604 32777 | 53900 51290 | 38189 25925 | 02947 73668 |
| G.2 | 60565 | 36435 | 16548 | 52123 |
| G.1 | 23918 | 74190 | 86901 | 19111 |
| G.ĐB | 262641 | 133524 | 895073 | 877781 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | 12, 18 |
| 2 | 20, 22, 23 |
| 3 | 30 |
| 4 | 48, 41 |
| 5 | 51, 51 |
| 6 | 65 |
| 7 | 71, 75, 72, 77 |
| 8 | 83 |
| 9 | 90 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 00 |
| 1 | 10, 14 |
| 2 | 29, 29, 24 |
| 3 | 39, 35 |
| 4 | 40 |
| 5 | - |
| 6 | 67 |
| 7 | 70, 77 |
| 8 | - |
| 9 | 91, 92, 92, 90, 90 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 01 |
| 1 | 17, 19, 13, 15 |
| 2 | 23, 23, 25 |
| 3 | - |
| 4 | 44, 48 |
| 5 | 59 |
| 6 | 62, 69 |
| 7 | 73 |
| 8 | 89, 83, 89 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05 |
| 1 | 17, 13, 12, 11 |
| 2 | 29, 25, 23 |
| 3 | 33, 39 |
| 4 | 41, 45, 47 |
| 5 | 54 |
| 6 | 68 |
| 7 | 70 |
| 8 | 81 |
| 9 | 90 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |