XSMN 23/6/2024 - Xổ số miền Nam 23/6/2024

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

99

41

59

G.7

817

959

348

G.6

7716

5447

8926

5394

6232

7209

2469

8972

9983

G.5

2620

9715

3747

G.4

61615

89128

93366

03004

79093

19380

88683

14738

61661

78863

07084

27171

20066

12974

95106

79417

95296

38094

78955

28421

22391

G.3

48895

26753

86182

82403

37173

59563

G.2

18892

09566

48865

G.1

04886

51092

76385

G.ĐB

567164

638955

464423

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 23/06/2024

ĐầuLô Tô
004
117, 16, 15
226, 20, 28
3-
447
553
666, 64
7-
880, 83, 86
999, 93, 95, 92

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 23/06/2024

ĐầuLô Tô
009, 03
115
2-
332, 38
441
559, 55
661, 63, 66, 66
771, 74
884, 82
994, 92

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 23/06/2024

ĐầuLô Tô
006
117
221, 23
3-
448, 47
559, 55
669, 63, 65
772, 73
883, 85
996, 94, 91
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000