XSMN 22/10/2024 - Xổ số miền Nam 22/10/2024

GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
G.8

39

67

96

G.7

475

472

452

G.6

5715

8365

9662

0253

9305

2643

2379

3173

6888

G.5

5426

1487

8462

G.4

79016

54239

08719

24605

76756

38991

55912

25123

56838

96883

38746

70077

54054

32236

09363

97405

05417

79250

54563

37950

08838

G.3

80263

88969

62036

10477

78847

17635

G.2

08337

80819

66763

G.1

47431

02249

01605

G.ĐB

611978

819041

330795

Lô tô Bến Tre Thứ 3, 22/10/2024

ĐầuLô Tô
005
115, 16, 19, 12
226
339, 39, 37, 31
4-
556
665, 62, 63, 69
775, 78
8-
991

Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 22/10/2024

ĐầuLô Tô
005
119
223
338, 36, 36
443, 46, 49, 41
553, 54
667
772, 77, 77
887, 83
9-

Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 22/10/2024

ĐầuLô Tô
005, 05
117
2-
338, 35
447
552, 50, 50
662, 63, 63, 63
779, 73
888
996, 95
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000