XSMN 22/8/2024 - Xổ số miền Nam 22/8/2024

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

03

35

63

G.7

670

004

195

G.6

7819

9467

3933

0986

6382

4367

4247

8821

5296

G.5

2277

6905

4129

G.4

13200

14576

25215

97397

04948

12759

45490

53272

63967

97493

16481

75286

47510

25936

98105

13640

34515

45085

49055

33807

39625

G.3

52129

93199

84777

63928

32037

41272

G.2

25765

05179

94411

G.1

32872

19210

57311

G.ĐB

327014

410268

777905

Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 22/08/2024

ĐầuLô Tô
003, 00
119, 15, 14
229
333
448
559
667, 65
770, 77, 76, 72
8-
997, 90, 99

Lô tô An Giang Thứ 5, 22/08/2024

ĐầuLô Tô
004, 05
110, 10
228
335, 36
4-
5-
667, 67, 68
772, 77, 79
886, 82, 81, 86
993

Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 22/08/2024

ĐầuLô Tô
005, 07, 05
115, 11, 11
221, 29, 25
337
447, 40
555
663
772
885
995, 96
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000