Thống kê kết quả miền Nam 09/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 09/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 10 | 84 | 30 | 28 |
| G.7 | 561 | 272 | 995 | 616 |
| G.6 | 8590 2447 3576 | 2342 8520 9830 | 3695 5994 3514 | 9192 5820 2679 |
| G.5 | 3467 | 6609 | 8209 | 2117 |
| G.4 | 14988 89595 66608 96783 27384 47911 58610 | 38953 47612 32280 19008 53304 90937 30509 | 88794 55615 58651 92362 83128 44360 51048 | 26219 64462 74889 72796 98822 38527 30866 |
| G.3 | 92578 79429 | 98046 23472 | 28060 06712 | 08500 59820 |
| G.2 | 39768 | 58799 | 50568 | 64725 |
| G.1 | 92497 | 68301 | 82051 | 55444 |
| G.ĐB | 335018 | 565849 | 333938 | 565876 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08 |
| 1 | 10, 11, 10, 18 |
| 2 | 29 |
| 3 | - |
| 4 | 47 |
| 5 | - |
| 6 | 61, 67, 68 |
| 7 | 76, 78 |
| 8 | 88, 83, 84 |
| 9 | 90, 95, 97 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 08, 04, 09, 01 |
| 1 | 12 |
| 2 | 20 |
| 3 | 30, 37 |
| 4 | 42, 46, 49 |
| 5 | 53 |
| 6 | - |
| 7 | 72, 72 |
| 8 | 84, 80 |
| 9 | 99 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09 |
| 1 | 14, 15, 12 |
| 2 | 28 |
| 3 | 30, 38 |
| 4 | 48 |
| 5 | 51, 51 |
| 6 | 62, 60, 60, 68 |
| 7 | - |
| 8 | - |
| 9 | 95, 95, 94, 94 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00 |
| 1 | 16, 17, 19 |
| 2 | 28, 20, 22, 27, 20, 25 |
| 3 | - |
| 4 | 44 |
| 5 | - |
| 6 | 62, 66 |
| 7 | 79, 76 |
| 8 | 89 |
| 9 | 92, 96 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |