Thống kê kết quả miền Nam 26/11/2024 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 26/11/2024 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 13 | 81 | 45 | 95 |
G.7 | 597 | 474 | 105 | 830 |
G.6 | 2839 4975 9089 | 2947 4454 9277 | 3702 2440 6799 | 0649 3152 8186 |
G.5 | 9877 | 9772 | 8031 | 0730 |
G.4 | 76662 04889 52371 53610 32998 86948 46921 | 40932 18241 05770 29784 87631 64322 99977 | 00183 83497 84876 92329 74341 78524 17638 | 94479 25029 04298 29694 04437 57500 80313 |
G.3 | 46928 84494 | 00936 50040 | 58773 35280 | 00108 88205 |
G.2 | 76038 | 88795 | 99975 | 29959 |
G.1 | 73409 | 13871 | 21219 | 77797 |
G.ĐB | 632991 | 782514 | 361140 | 089359 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 13, 10 |
2 | 21, 28 |
3 | 39, 38 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 75, 77, 71 |
8 | 89, 89 |
9 | 97, 98, 94, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 22 |
3 | 32, 31, 36 |
4 | 47, 41, 40 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 74, 77, 72, 70, 77, 71 |
8 | 81, 84 |
9 | 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 02 |
1 | 19 |
2 | 29, 24 |
3 | 31, 38 |
4 | 45, 40, 41, 40 |
5 | - |
6 | - |
7 | 76, 73, 75 |
8 | 83, 80 |
9 | 99, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 05 |
1 | 13 |
2 | 29 |
3 | 30, 30, 37 |
4 | 49 |
5 | 52, 59, 59 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 86 |
9 | 95, 98, 94, 97 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |