Thống kê kết quả miền Nam 27/12/2024 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 27/12/2024 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 68 | 77 | 90 | 58 |
G.7 | 803 | 412 | 102 | 465 |
G.6 | 1398 2650 2889 | 8598 5320 3835 | 8990 4440 4426 | 1233 2850 1180 |
G.5 | 4216 | 2420 | 0955 | 6523 |
G.4 | 12890 71358 05991 74940 66751 87445 01847 | 25701 32013 74711 90531 25186 00441 31004 | 11778 48151 21347 63437 08001 69877 75909 | 23622 51181 99921 84920 82516 53881 98882 |
G.3 | 51502 29178 | 15141 72585 | 84881 79400 | 40798 93266 |
G.2 | 94597 | 87730 | 45904 | 35662 |
G.1 | 19467 | 08555 | 11487 | 90722 |
G.ĐB | 671998 | 266655 | 064949 | 855143 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | - |
4 | 40, 45, 47 |
5 | 50, 58, 51 |
6 | 68, 67 |
7 | 78 |
8 | 89 |
9 | 98, 90, 91, 97, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 12, 13, 11 |
2 | 20, 20 |
3 | 35, 31, 30 |
4 | 41, 41 |
5 | 55, 55 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 86, 85 |
9 | 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 01, 09, 00, 04 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 37 |
4 | 40, 47, 49 |
5 | 55, 51 |
6 | - |
7 | 78, 77 |
8 | 81, 87 |
9 | 90, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16 |
2 | 23, 22, 21, 20, 22 |
3 | 33 |
4 | 43 |
5 | 58, 50 |
6 | 65, 66, 62 |
7 | - |
8 | 80, 81, 81, 82 |
9 | 98 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |