Thống kê kết quả miền Nam 23/12/2024 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 23/12/2024 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 32 | 23 | 81 | 60 |
G.7 | 112 | 358 | 722 | 879 |
G.6 | 0634 9668 8157 | 5652 0196 4326 | 9183 1059 2832 | 7213 7393 4454 |
G.5 | 1373 | 5886 | 0526 | 3359 |
G.4 | 88013 73486 50294 28740 80621 48119 00908 | 42198 61228 13813 82287 70421 92273 66172 | 82994 68854 29833 61382 65730 97119 16942 | 05577 18737 29190 87725 31465 06920 69065 |
G.3 | 35648 52182 | 33485 88986 | 86227 58709 | 05157 44170 |
G.2 | 25017 | 94375 | 05554 | 57980 |
G.1 | 40894 | 63161 | 73384 | 08027 |
G.ĐB | 566454 | 210802 | 167424 | 946817 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 12, 13, 19, 17 |
2 | 21 |
3 | 32, 34 |
4 | 40, 48 |
5 | 57, 54 |
6 | 68 |
7 | 73 |
8 | 86, 82 |
9 | 94, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 13 |
2 | 23, 26, 28, 21 |
3 | - |
4 | - |
5 | 58, 52 |
6 | 61 |
7 | 73, 72, 75 |
8 | 86, 87, 85, 86 |
9 | 96, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 19 |
2 | 22, 26, 27, 24 |
3 | 32, 33, 30 |
4 | 42 |
5 | 59, 54, 54 |
6 | - |
7 | - |
8 | 81, 83, 82, 84 |
9 | 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 17 |
2 | 25, 20, 27 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 54, 59, 57 |
6 | 60, 65, 65 |
7 | 79, 77, 70 |
8 | 80 |
9 | 93, 90 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |