Thống kê kết quả miền Nam 05/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
 Thống kê kết quả miền Nam 05/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | 
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 07  | 54  | 68  | 46  | 
| G.7 | 553  | 620  | 524  | 670  | 
| G.6 | 6695 6419 2811  | 9427 5807 1090  | 8877 0374 3559  | 1132 2716 3651  | 
| G.5 | 5561  | 7759  | 7396  | 1003  | 
| G.4 | 97753 96955 40384 76319 69914 52820 90137  | 78550 43679 07025 37911 05979 94576 12928  | 07750 51238 17922 45968 17892 66683 78451  | 17856 37002 01297 80536 80223 45576 30739  | 
| G.3 | 42285 60001  | 98253 02390  | 69003 29998  | 74730 05102  | 
| G.2 | 40459  | 92899  | 64164  | 14951  | 
| G.1 | 88786  | 51695  | 50230  | 39723  | 
| G.ĐB | 916888  | 486362  | 663442  | 549938  | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 07, 01 | 
| 1 | 19, 11, 19, 14 | 
| 2 | 20 | 
| 3 | 37 | 
| 4 | - | 
| 5 | 53, 53, 55, 59 | 
| 6 | 61 | 
| 7 | - | 
| 8 | 84, 85, 86, 88 | 
| 9 | 95 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 07 | 
| 1 | 11 | 
| 2 | 20, 27, 25, 28 | 
| 3 | - | 
| 4 | - | 
| 5 | 54, 59, 50, 53 | 
| 6 | 62 | 
| 7 | 79, 79, 76 | 
| 8 | - | 
| 9 | 90, 90, 99, 95 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 03 | 
| 1 | - | 
| 2 | 24, 22 | 
| 3 | 38, 30 | 
| 4 | 42 | 
| 5 | 59, 50, 51 | 
| 6 | 68, 68, 64 | 
| 7 | 77, 74 | 
| 8 | 83 | 
| 9 | 96, 92, 98 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 03, 02, 02 | 
| 1 | 16 | 
| 2 | 23, 23 | 
| 3 | 32, 36, 39, 30, 38 | 
| 4 | 46 | 
| 5 | 51, 56, 51 | 
| 6 | - | 
| 7 | 70, 76 | 
| 8 | - | 
| 9 | 97 | 
 1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |