Thống kê kết quả miền Nam 25/10/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 25/10/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 14 | 03 | 55 | 25 |
| G.7 | 540 | 528 | 852 | 858 |
| G.6 | 4360 4226 6423 | 0047 2042 9079 | 3901 2262 8248 | 6437 2940 6822 |
| G.5 | 8995 | 3473 | 1509 | 8268 |
| G.4 | 34656 89608 88443 31432 33526 43708 74496 | 44732 68465 64100 32280 93941 76292 51283 | 34564 15486 66570 99448 04654 57024 27416 | 04249 05162 99952 66614 08274 36875 62496 |
| G.3 | 31409 93077 | 69317 01926 | 58550 89888 | 24884 87319 |
| G.2 | 31320 | 14376 | 63906 | 19623 |
| G.1 | 75768 | 65274 | 42743 | 29038 |
| G.ĐB | 799239 | 985223 | 771469 | 504148 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 08, 09 |
| 1 | 14 |
| 2 | 26, 23, 26, 20 |
| 3 | 32, 39 |
| 4 | 40, 43 |
| 5 | 56 |
| 6 | 60, 68 |
| 7 | 77 |
| 8 | - |
| 9 | 95, 96 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 00 |
| 1 | 17 |
| 2 | 28, 26, 23 |
| 3 | 32 |
| 4 | 47, 42, 41 |
| 5 | - |
| 6 | 65 |
| 7 | 79, 73, 76, 74 |
| 8 | 80, 83 |
| 9 | 92 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 09, 06 |
| 1 | 16 |
| 2 | 24 |
| 3 | - |
| 4 | 48, 48, 43 |
| 5 | 55, 52, 54, 50 |
| 6 | 62, 64, 69 |
| 7 | 70 |
| 8 | 86, 88 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 14, 19 |
| 2 | 25, 22, 23 |
| 3 | 37, 38 |
| 4 | 40, 49, 48 |
| 5 | 58, 52 |
| 6 | 68, 62 |
| 7 | 74, 75 |
| 8 | 84 |
| 9 | 96 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |