Thống kê kết quả miền Nam 05/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 05/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 40 | 56 | 79 | 74 |
| G.7 | 718 | 224 | 816 | 120 |
| G.6 | 1846 7012 5636 | 5749 5484 9607 | 6687 7490 8413 | 5138 8801 1977 |
| G.5 | 7251 | 3478 | 5559 | 9248 |
| G.4 | 46650 96101 52950 59499 72666 74982 38377 | 83153 36057 05245 71222 56942 96851 32233 | 48868 72776 31013 84062 65838 83704 47197 | 87608 22870 94632 63082 31680 54883 59307 |
| G.3 | 65794 20437 | 97977 54431 | 34337 19070 | 48928 39716 |
| G.2 | 55121 | 11592 | 61173 | 36843 |
| G.1 | 88161 | 36734 | 39052 | 89532 |
| G.ĐB | 597474 | 765578 | 911899 | 271154 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01 |
| 1 | 18, 12 |
| 2 | 21 |
| 3 | 36, 37 |
| 4 | 40, 46 |
| 5 | 51, 50, 50 |
| 6 | 66, 61 |
| 7 | 77, 74 |
| 8 | 82 |
| 9 | 99, 94 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07 |
| 1 | - |
| 2 | 24, 22 |
| 3 | 33, 31, 34 |
| 4 | 49, 45, 42 |
| 5 | 56, 53, 57, 51 |
| 6 | - |
| 7 | 78, 77, 78 |
| 8 | 84 |
| 9 | 92 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | 16, 13, 13 |
| 2 | - |
| 3 | 38, 37 |
| 4 | - |
| 5 | 59, 52 |
| 6 | 68, 62 |
| 7 | 79, 76, 70, 73 |
| 8 | 87 |
| 9 | 90, 97, 99 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 08, 07 |
| 1 | 16 |
| 2 | 20, 28 |
| 3 | 38, 32, 32 |
| 4 | 48, 43 |
| 5 | 54 |
| 6 | - |
| 7 | 74, 77, 70 |
| 8 | 82, 80, 83 |
| 9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |