Thống kê kết quả miền Nam 29/11/2024 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 29/11/2024 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 11 | 49 | 20 | 04 |
G.7 | 874 | 160 | 616 | 380 |
G.6 | 8892 0961 3538 | 2945 6714 2701 | 2429 0159 8632 | 2707 6217 1468 |
G.5 | 5953 | 6455 | 3760 | 9255 |
G.4 | 12608 84418 11737 62486 89896 56325 46865 | 61444 22392 07443 67824 25718 98816 25242 | 20112 37663 74894 09589 81295 10153 88624 | 94851 46095 11292 86012 48409 44034 18425 |
G.3 | 51058 76068 | 24424 97036 | 69891 79156 | 32241 51567 |
G.2 | 91186 | 96502 | 21218 | 89250 |
G.1 | 75990 | 79843 | 49126 | 41816 |
G.ĐB | 132339 | 321930 | 517325 | 925403 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 18 |
2 | 25 |
3 | 38, 37, 39 |
4 | - |
5 | 53, 58 |
6 | 61, 65, 68 |
7 | 74 |
8 | 86, 86 |
9 | 92, 96, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 14, 18, 16 |
2 | 24, 24 |
3 | 36, 30 |
4 | 49, 45, 44, 43, 42, 43 |
5 | 55 |
6 | 60 |
7 | - |
8 | - |
9 | 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 12, 18 |
2 | 20, 29, 24, 26, 25 |
3 | 32 |
4 | - |
5 | 59, 53, 56 |
6 | 60, 63 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 94, 95, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07, 09, 03 |
1 | 17, 12, 16 |
2 | 25 |
3 | 34 |
4 | 41 |
5 | 55, 51, 50 |
6 | 68, 67 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 95, 92 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |