XSMN 19/12/2024 - Xổ số miền Nam 19/12/2024

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

47

30

95

G.7

269

410

273

G.6

8164

4328

8960

7190

3709

7185

8607

4510

9792

G.5

7418

5946

5051

G.4

12305

41228

63119

03532

20980

46261

58888

12773

24600

95429

60644

96779

18924

65355

07784

35641

35282

93266

90546

19563

54723

G.3

41371

65966

72200

31359

71602

99808

G.2

93402

53051

67731

G.1

77283

11830

60528

G.ĐB

005354

773216

845119

Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 19/12/2024

ĐầuLô Tô
005, 02
118, 19
228, 28
332
447
554
669, 64, 60, 61, 66
771
880, 88, 83
9-

Lô tô An Giang Thứ 5, 19/12/2024

ĐầuLô Tô
009, 00, 00
110, 16
229, 24
330, 30
446, 44
555, 59, 51
6-
773, 79
885
990

Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 19/12/2024

ĐầuLô Tô
007, 02, 08
110, 19
223, 28
331
441, 46
551
666, 63
773
884, 82
995, 92
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000