XSMN 19/3/2024 - Xổ số miền Nam 19/3/2024

GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
G.8

90

01

95

G.7

934

255

581

G.6

5031

6056

3920

5860

3702

8738

8328

8126

1213

G.5

8958

1636

5570

G.4

21867

93861

77360

54999

22996

59511

67031

18727

40847

05451

71126

03903

11493

03360

29686

16152

73066

27690

53890

30432

74754

G.3

30277

96249

70844

76736

20571

18443

G.2

16270

85619

18029

G.1

18424

14463

18371

G.ĐB

817660

417347

002939

Lô tô Bến Tre Thứ 3, 19/03/2024

ĐầuLô Tô
0-
111
220, 24
334, 31, 31
449
556, 58
667, 61, 60, 60
777, 70
8-
990, 99, 96

Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 19/03/2024

ĐầuLô Tô
001, 02, 03
119
227, 26
338, 36, 36
447, 44, 47
555, 51
660, 60, 63
7-
8-
993

Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 19/03/2024

ĐầuLô Tô
0-
113
228, 26, 29
332, 39
443
552, 54
666
770, 71, 71
881, 86
995, 90, 90
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000