XSMN 18/10/2024 - Xổ số miền Nam 18/10/2024

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

96

18

87

G.7

691

773

143

G.6

9890

9917

0379

8843

6702

5831

4091

9649

7821

G.5

7619

0165

1974

G.4

85112

49721

60672

93345

21485

57621

92777

13032

79682

08524

75578

94825

40066

08333

24689

55406

91967

26748

15892

73511

30430

G.3

52366

01483

36863

87779

77087

65264

G.2

07493

58732

16762

G.1

01328

03364

52717

G.ĐB

075360

847413

534460

Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 18/10/2024

ĐầuLô Tô
0-
117, 19, 12
221, 21, 28
3-
445
5-
666, 60
779, 72, 77
885, 83
996, 91, 90, 93

Lô tô Bình Dương Thứ 6, 18/10/2024

ĐầuLô Tô
002
118, 13
224, 25
331, 32, 33, 32
443
5-
665, 66, 63, 64
773, 78, 79
882
9-

Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 18/10/2024

ĐầuLô Tô
006
111, 17
221
330
443, 49, 48
5-
667, 64, 62, 60
774
887, 89, 87
991, 92
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000