Thống kê kết quả miền Nam 04/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
 Thống kê kết quả miền Nam 04/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | 
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 18  | 13  | 41  | 39  | 
| G.7 | 644  | 294  | 288  | 518  | 
| G.6 | 6977 4069 2583  | 6480 7889 2136  | 9328 7836 8780  | 6869 0462 4179  | 
| G.5 | 7046  | 8528  | 5971  | 6816  | 
| G.4 | 75112 69899 73261 41899 34195 83141 16416  | 67093 85438 90391 71831 57055 47553 97442  | 98110 53079 72202 33757 62234 58993 60786  | 80182 08471 99668 64861 33143 84079 37064  | 
| G.3 | 50419 25948  | 44554 82810  | 80979 21314  | 60300 86797  | 
| G.2 | 50566  | 26809  | 90507  | 90943  | 
| G.1 | 81584  | 81964  | 70309  | 46806  | 
| G.ĐB | 067456  | 779547  | 806781  | 713531  | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | - | 
| 1 | 18, 12, 16, 19 | 
| 2 | - | 
| 3 | - | 
| 4 | 44, 46, 41, 48 | 
| 5 | 56 | 
| 6 | 69, 61, 66 | 
| 7 | 77 | 
| 8 | 83, 84 | 
| 9 | 99, 99, 95 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 09 | 
| 1 | 13, 10 | 
| 2 | 28 | 
| 3 | 36, 38, 31 | 
| 4 | 42, 47 | 
| 5 | 55, 53, 54 | 
| 6 | 64 | 
| 7 | - | 
| 8 | 80, 89 | 
| 9 | 94, 93, 91 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 02, 07, 09 | 
| 1 | 10, 14 | 
| 2 | 28 | 
| 3 | 36, 34 | 
| 4 | 41 | 
| 5 | 57 | 
| 6 | - | 
| 7 | 71, 79, 79 | 
| 8 | 88, 80, 86, 81 | 
| 9 | 93 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 00, 06 | 
| 1 | 18, 16 | 
| 2 | - | 
| 3 | 39, 31 | 
| 4 | 43, 43 | 
| 5 | - | 
| 6 | 69, 62, 68, 61, 64 | 
| 7 | 79, 71, 79 | 
| 8 | 82 | 
| 9 | 97 | 
 1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |