Thống kê kết quả miền Nam 27/11/2024 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 27/11/2024 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 18 | 13 | 41 | 39 |
G.7 | 644 | 294 | 288 | 518 |
G.6 | 6977 4069 2583 | 6480 7889 2136 | 9328 7836 8780 | 6869 0462 4179 |
G.5 | 7046 | 8528 | 5971 | 6816 |
G.4 | 75112 69899 73261 41899 34195 83141 16416 | 67093 85438 90391 71831 57055 47553 97442 | 98110 53079 72202 33757 62234 58993 60786 | 80182 08471 99668 64861 33143 84079 37064 |
G.3 | 50419 25948 | 44554 82810 | 80979 21314 | 60300 86797 |
G.2 | 50566 | 26809 | 90507 | 90943 |
G.1 | 81584 | 81964 | 70309 | 46806 |
G.ĐB | 067456 | 779547 | 806781 | 713531 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 12, 16, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | 44, 46, 41, 48 |
5 | 56 |
6 | 69, 61, 66 |
7 | 77 |
8 | 83, 84 |
9 | 99, 99, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 13, 10 |
2 | 28 |
3 | 36, 38, 31 |
4 | 42, 47 |
5 | 55, 53, 54 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 80, 89 |
9 | 94, 93, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07, 09 |
1 | 10, 14 |
2 | 28 |
3 | 36, 34 |
4 | 41 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 71, 79, 79 |
8 | 88, 80, 86, 81 |
9 | 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 18, 16 |
2 | - |
3 | 39, 31 |
4 | 43, 43 |
5 | - |
6 | 69, 62, 68, 61, 64 |
7 | 79, 71, 79 |
8 | 82 |
9 | 97 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |