Thống kê kết quả miền Nam 10/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 10/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 98 | 37 | 37 | 23 |
| G.7 | 675 | 223 | 038 | 558 |
| G.6 | 3536 4304 7824 | 7595 2862 4155 | 7582 7129 7834 | 3007 6250 9555 |
| G.5 | 4574 | 0062 | 4944 | 1381 |
| G.4 | 70828 74359 94685 73710 10604 60340 72101 | 75636 47586 94579 51624 30536 00797 10570 | 33454 98226 98889 55733 73169 13713 91951 | 60301 70757 01284 27465 58330 69025 22878 |
| G.3 | 89426 78718 | 88756 39968 | 66758 23081 | 28956 88609 |
| G.2 | 92246 | 80135 | 62108 | 02661 |
| G.1 | 06266 | 05961 | 30118 | 21913 |
| G.ĐB | 652444 | 770175 | 443531 | 459103 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 04, 01 |
| 1 | 10, 18 |
| 2 | 24, 28, 26 |
| 3 | 36 |
| 4 | 40, 46, 44 |
| 5 | 59 |
| 6 | 66 |
| 7 | 75, 74 |
| 8 | 85 |
| 9 | 98 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | - |
| 2 | 23, 24 |
| 3 | 37, 36, 36, 35 |
| 4 | - |
| 5 | 55, 56 |
| 6 | 62, 62, 68, 61 |
| 7 | 79, 70, 75 |
| 8 | 86 |
| 9 | 95, 97 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08 |
| 1 | 13, 18 |
| 2 | 29, 26 |
| 3 | 37, 38, 34, 33, 31 |
| 4 | 44 |
| 5 | 54, 51, 58 |
| 6 | 69 |
| 7 | - |
| 8 | 82, 89, 81 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 01, 09, 03 |
| 1 | 13 |
| 2 | 23, 25 |
| 3 | 30 |
| 4 | - |
| 5 | 58, 50, 55, 57, 56 |
| 6 | 65, 61 |
| 7 | 78 |
| 8 | 81, 84 |
| 9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |