XSMN 18/2/2024 - Xổ số miền Nam 18/2/2024

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

22

90

97

G.7

366

427

064

G.6

1589

2716

2375

2746

3159

5874

4925

3891

1604

G.5

6043

5547

7764

G.4

66552

11383

33237

50927

30936

56238

07323

61869

14908

81941

72640

31024

50613

53476

52088

36453

92225

60057

82404

79218

68522

G.3

56613

04170

03219

21295

61173

56232

G.2

11201

49862

53594

G.1

09252

97868

75282

G.ĐB

874539

901656

241415

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 18/02/2024

ĐầuLô Tô
001
116, 13
222, 27, 23
337, 36, 38, 39
443
552, 52
666
775, 70
889, 83
9-

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 18/02/2024

ĐầuLô Tô
008
113, 19
227, 24
3-
446, 47, 41, 40
559, 56
669, 62, 68
774, 76
8-
990, 95

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 18/02/2024

ĐầuLô Tô
004, 04
118, 15
225, 25, 22
332
4-
553, 57
664, 64
773
888, 82
997, 91, 94
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000